Động cơ
PGM-FI, DOHC, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng
Hộp số
Số
Mã lực
16 mã lực tại tua máy 9.500 vòng/phút
Hệ dẫn động
Điện
Mô-men xoắn (Nm)
13,6 Nm tại tua máy 8.000 vòng/phút
Số chỗ
2
PGM-FI, DOHC, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng
Số
16 mã lực tại tua máy 9.500 vòng/phút
Điện
13,6 Nm tại tua máy 8.000 vòng/phút
2
Độ cao yên | 795mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1296mm |
Độ cao gầm xe | 139mm |
Trọng lượng | 125kg |
Số chỗ ngồi | 2 |
Màu sắc | Đen Bạc, Đỏ Đen Bạc |
Năm ra mắt | 2019 |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Đèn trước | LED |
Đèn hậu | LED |
Động cơ | DOHC Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống làm mát | Dung dịch làm mát |
Hộp số | 6 cấp |
Dung tích xy-lanh | 150cc |
Tỷ số nén | 11,3:1 |
Công suất tối đa | 12kW tại 9500rpm |
Mô men xoắn cực đại | 13,6Nm tại 8000rpm |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích nhớt máy | 1,5L |
Dung tích bình xăng | 8,5L |
Loại truyền động | Côn tay |
Lốp trước | 110/70-17, 54H |
Lốp sau | 150/60-17, 66H |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |