Động cơ
Xăng, 4 thì, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng
Hộp số
Tự động
Mã lực
8,2 mã lực tại 6.500 vòng/phút
Hệ dẫn động
Điện
Mô-men xoắn (Nm)
10,8 Nm tại 5.000 vòng/phút
Số chỗ
2
Xăng, 4 thì, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng
Tự động
8,2 mã lực tại 6.500 vòng/phút
Điện
10,8 Nm tại 5.000 vòng/phút
2
Kích thước xe | Rộng 693mm × Dài 1,921mm × Cao 1,095mm |
Khoảng cách từ mặt đất đến gầm xe | 135mm |
Chiều cao yên xe | 767mm |
Bình xăng có dung tích | 5,5 Lít |
Trọng lượng | 110kg bản thường, 111kg bản Sport. |
Động cơ | 1 xylanh |
Dung tích | 124,88 cc |
Tỉ số nén | 11.0:1 |
Truyền động | bằng dây cuaro V-Matic. |
Thăng xe | Thắng đĩa trước, thắng sau sử dụng thắng đùm |
Kích thước bánh trước | 80 / 90-14M / C 40P, bánh sau 90 / 90-14M / C 46P |