Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Thông số kỹ thuật Honda Air Blade

Honda Air Blade
Khoảng giá: 56 triệu 690 - 57 triệu 890
Honda Air Blade
Diện mạo mới Honda Air Blade Honda Air Blade 2023 đã chính thức ra mắt với sự thay đổi chủ yếu liên quan đến màu sắc và bộ tem xe mới mang tính độc đáo. Tuy nhiên, ngoài việc tập trung vào thay đổi về ngoại hình Honda cũng đã nâng cấp một số tính...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Honda Air Blade

dong-co-icon
Động cơ

Xăng, 4 kỳ

dong-co-icon
Hộp số

Vô cấp

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Điện

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

14,6/6.500

dong-co-icon
Số chỗ

2

Thông số kỹ thuật Honda Air Blade


Notice: Undefined index: interior in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 435

Notice: Undefined index: operation_support in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 464

Notice: Undefined index: safety_technology in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 493

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Thông số thiết kế

Độ cao yên 775mm
Khoảng cách trục bánh xe 1286mm
Độ cao gầm xe 125mm
Trọng lượng 113kg
Kích thước 187 × 68.6 × 111.2 cm
Số chỗ ngồi 2
Năm ra mắt 2023
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu LED

Thông số động cơ

Công suất (hp/rpm) 15/8.000
Tỷ số nén 12:01:00.000
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston 60,0 x 55,5
Dung tích xi-lanh (cc) 160
Công nghệ động cơ eSP+
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ
Bộ ly hợp Ướt
Hệ thống làm mát Chất lỏng
Hệ thống khởi động Điện
Hộp số (cấp) Vô cấp
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 14,6/6.500

Thông số bánh xe

Lốp sau 90/90
Lốp trước 80/90
Phanh sau Tang trống
Phanh trước Phanh đĩa
Giảm xóc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Kiểu khung Thép ống

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Dài x Rộng x Cao (mm) 1.890 x 686 x 1.116
Dung tích cốp dưới yên (lít) 23,2
Trọng lượng khô (kg) 114
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km) 2,3
Dung tích bình xăng (lít) 4,4
Độ cao yên (mm) 775
Khoảng sáng gầm (mm) 142
Khoảng cách trục bánh xe (mm) 1,286

Trọng lượng/kích thước

Đèn hậu LED
Đèn pha LED

Thông số động cơ

Công suất (hp/rpm) 15/8.000
Tỷ số nén 12:01:00.000
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston 60,0 x 55,5
Dung tích xi-lanh (cc) 160
Công nghệ động cơ eSP+
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ
Bộ ly hợp Ướt
Hệ thống làm mát Chất lỏng
Hệ thống khởi động Điện
Hộp số (cấp) Vô cấp
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 14,6/6.500

Thông số bánh xe

Lốp sau 100/80
Lốp trước 90/80
Giảm xóc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    56.690.000

  • Phí trước bạ (5%):

    2.834.500

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    66.000

  • Phí đăng kí biển số:

    4.000.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm