Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Thông số kỹ thuật Honda Blade 110

Honda Blade 110
Khoảng giá: 19 triệu 250 - 22 triệu 350
Honda Blade 110
Giá bán mới nhất của Blade 110 sẽ phụ thuộc vào địa điểm bán và chính sách giá của từng đại lý khoảng từ 18 triệu đồng đến 25 triệu đồng. Giá xe Blade 110 tháng %namthang% kèm thông số kỹ thuật, ưu đãi và trả góp lãi suất thấp từ nhiều đại lý chính hãng
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Honda Blade 110

dong-co-icon
Động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

dong-co-icon
Hộp số

Số

dong-co-icon
Mã lực

6,18 kW/7.500 vòng/phút

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Đạp chân/Điện

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

8,65 Nm/5.500 vòng/phút

dong-co-icon
Số chỗ

2

Thông số kỹ thuật Honda Blade 110


Notice: Undefined index: interior in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 435

Notice: Undefined index: operation_support in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 464

Notice: Undefined index: safety_technology in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 493

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Thông số thiết kế

Độ cao yên 769mm
Khoảng cách trục bánh xe 1217mm
Độ cao gầm xe 141mm
Trọng lượng 98kg
Kích thước 192 × 70.2 × 107.5 cm
Số chỗ ngồi 2
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước Halogen
Đèn hậu Halogen

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Tiêu chuẩn khí thải EURO 3
Hệ thống làm mát Không khí
Hộp số 4 cấp
Dung tích xy-lanh 110cc
Đường kính pít tông 50mm
Hành trình pít tông 55,6mm
Tỷ số nén 9,0:1
Công suất tối đa 6,18kW tại 7500rpm
Mô men xoắn cực đại 8,65Nm tại 5500rpm
Hệ thống khởi động Điện Cần đạp
Dung tích nhớt máy 1L
Dung tích bình xăng 3,7L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,85L/100km
Loại truyền động Truyền động bằng dây xích

Thông số bánh xe

Lốp trước 70/90-17, 38P
Lốp sau 80/90-17, 50P
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh cơ
Phanh sau Phanh cơ

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Độ cao yên 769mm
Khoảng cách trục bánh xe 1217mm
Độ cao gầm xe 141mm
Trọng lượng 99kg
Kích thước 192 × 70.2 × 107.5 cm
Số chỗ ngồi 2
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước Halogen
Đèn hậu Halogen

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống làm mát Không khí
Hộp số 4 cấp
Dung tích xy-lanh 110cc
Đường kính pít tông 50mm
Hành trình pít tông 55,6mm
Tỷ số nén 9,0:1
Công suất tối đa 6,18kW tại 7500rpm
Mô men xoắn cực đại 8,65Nm tại 5500rpm
Hệ thống khởi động Điện Cần đạp
Dung tích nhớt máy 1L
Dung tích bình xăng 3,7L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,85L/100km
Loại truyền động Cơ khí

Thông số bánh xe

Lốp trước 70/90-17, 38P
Lốp sau 80/90-17, 50P
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh cơ

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km) 1,85
Dung tích bình xăng (lít) 3,7
Độ cao yên (mm) 769
Khoảng sáng gầm (mm) 141
Khoảng cách trục bánh xe (mm) 1,217
Dài x Rộng x Cao (mm) 1.920 x 702 x 1.075
Cụm đồng hồ Analog

Trọng lượng/kích thước

Đèn hậu Halogen
Đèn pha Halogen

Thông số động cơ

Bộ ly hợp ướt
Hệ thống làm mát Làm mát bằng không khí
Hệ thống khởi động Đạp chân/Điện
Hộp số (cấp) 4 cấp
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 8,65/5.500
Công suất (hp/rpm) 8,2/7.500
Tỷ số nén 9,0:1
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston 50,0 x 55,6
Dung tích xi-lanh (cc) 110
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh

Thông số bánh xe

Lốp sau 80/90 - 17 M/C 50P
Lốp trước 70/90 -17 M/C 38P
Phanh sau Tang trống

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hồ Chí Minh:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    19.250.000

  • Phí trước bạ (5%):

    962.500

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    66.000

  • Phí đăng kí biển số:

    2.000.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm