Động cơ
Xi-lanh đơn, 4 thì, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Hộp số
Số
Mã lực
17.1 mã lực tại 9.000 vòng/phút
Hệ dẫn động
Điện
Mô-men xoắn (Nm)
14.4 Nm tại 7.000 vòng/phút
Số chỗ
2
Xi-lanh đơn, 4 thì, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Số
17.1 mã lực tại 9.000 vòng/phút
Điện
14.4 Nm tại 7.000 vòng/phút
2
Độ cao yên | 788mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1312mm |
Độ cao gầm xe | 151mm |
Trọng lượng | 139kg |
Kích thước | 1983 x 700 x 1090 mm |
Số chỗ ngồi | 2 |
Màu sắc | Đen Đỏ, Đen Xám, Đỏ |
Năm ra mắt | 2021 |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Đèn trước | LED |
Đèn hậu | LED |
Động cơ | DOHC Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát | Dung dịch làm mát |
Hộp số | 6 cấp |
Dung tích xy-lanh | 150cc |
Đường kính pít tông | 57,3mm |
Hành trình pít tông | 57,8mm |
Tỷ số nén | 11,3:1 |
Công suất tối đa | 12,6kW tại 9000rpm |
Mô men xoắn cực đại | 13,7Nm tại 7000rpm |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích nhớt máy | 1,3L |
Dung tích bình xăng | 12L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,91L/100km |
Loại truyền động | Cơ khí |
Lốp trước | 100/80-17 |
Lốp sau | 130/70-17 |
Phuộc trước | Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | 1 lò xo trụ |
Phanh trước | Phanh đĩa Tích hợp ABS |
Phanh sau | Phanh đĩa Tích hợp ABS |