Notice: Undefined index: interior in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
435
Notice: Undefined index: operation_support in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
464
Notice: Undefined index: safety_technology in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
493
Notice: Undefined variable: noiThats in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
522
Notice: Undefined variable: supports in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
522
Notice: Undefined variable: safes in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
522
Thông số thiết kế
Độ cao yên |
756mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1258mm |
Độ cao gầm xe |
133mm |
Trọng lượng |
104kg |
Kích thước |
193.1 x 71.1 x 108.3 cm |
Số chỗ ngồi |
2 |
Màu sắc |
Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xanh Đen, Xanh lá Đen |
Năm ra mắt |
2021 |
Xuất xứ thương hiệu |
Nhật Bản |
Trọng lượng/kích thước
Đèn trước |
LED |
Đèn hậu |
Halogen |
Thông số động cơ
Động cơ |
Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát |
Không khí |
Hộp số |
4 cấp |
Dung tích xy-lanh |
125cc |
Đường kính pít tông |
52,4mm |
Hành trình pít tông |
57,9mm |
Tỷ số nén |
9,3:1 |
Công suất tối đa |
6,83kW tại 7500rpm |
Mô men xoắn cực đại |
10,2Nm tại 5500rpm |
Hệ thống khởi động |
Điện Cần đạp |
Dung tích nhớt máy |
0,9L |
Dung tích bình xăng |
4,6L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,54L/100km |
Thông số bánh xe
Lốp trước |
70/90-17, 38P |
Lốp sau |
80/90-17, 50P |
Phuộc trước |
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh cơ |
Notice: Undefined variable: noiThats in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Notice: Undefined variable: supports in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Notice: Undefined variable: safes in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Thông số thiết kế
Độ cao yên |
756mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1258mm |
Độ cao gầm xe |
133mm |
Trọng lượng |
105kg |
Kích thước |
193.1 x 71.1 x 108.3 cm |
Số chỗ ngồi |
2 |
Màu sắc |
Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xanh Đen, Xanh lá Đen |
Năm ra mắt |
2021 |
Xuất xứ thương hiệu |
Nhật Bản |
Trọng lượng/kích thước
Đèn trước |
LED |
Đèn hậu |
Halogen |
Thông số động cơ
Động cơ |
Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát |
Không khí |
Hộp số |
4 cấp |
Dung tích xy-lanh |
125cc |
Đường kính pít tông |
52,4mm |
Hành trình pít tông |
57,9mm |
Tỷ số nén |
9,3:1 |
Công suất tối đa |
6,83kW tại 7500rpm |
Mô men xoắn cực đại |
10,2Nm tại 5500rpm |
Hệ thống khởi động |
Điện Cần đạp |
Dung tích nhớt máy |
0,9L |
Dung tích bình xăng |
4,6L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,54L/100km |
Thông số bánh xe
Lốp trước |
70/90-17, 38P |
Lốp sau |
80/90-17, 50P |
Phuộc trước |
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh cơ |
Notice: Undefined variable: noiThats in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Notice: Undefined variable: supports in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Notice: Undefined variable: safes in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Thông số thiết kế
Độ cao yên |
756mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1258mm |
Độ cao gầm xe |
133mm |
Trọng lượng |
104kg |
Kích thước |
193.1 x 71.1 x 108.3 cm |
Số chỗ ngồi |
2 |
Màu sắc |
Đỏ Đen, Xanh Đen |
Năm ra mắt |
2020 |
Xuất xứ thương hiệu |
Nhật Bản |
Trọng lượng/kích thước
Đèn trước |
LED |
Đèn hậu |
Halogen |
Thông số động cơ
Động cơ |
Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát |
Không khí |
Hộp số |
4 cấp |
Dung tích xy-lanh |
125cc |
Đường kính pít tông |
52,4mm |
Hành trình pít tông |
57,9mm |
Tỷ số nén |
9,3:1 |
Công suất tối đa |
6,83kW tại 7500rpm |
Mô men xoắn cực đại |
10,2Nm tại 5500rpm |
Hệ thống khởi động |
Điện Cần đạp |
Dung tích nhớt máy |
0,9L |
Dung tích bình xăng |
4,6L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,54L/100km |
Thông số bánh xe
Lốp trước |
70/90-17, 38P |
Lốp sau |
80/90-17, 50P |
Phuộc trước |
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh cơ |