Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Thông số kỹ thuật Honda Future 125 FI

Honda Future 125 FI
Khoảng giá: 31 triệu 090 - 30 triệu 190
Honda Future 125 FI
Giá bán của Honda Future 125 FI tùy thuộc vào từng phiên bản và địa điểm bán khoảng từ 32 triệu đồng. Tuy nhiên, giá tham khảo của Honda Future 125 FI tại thị trường Việt Nam vào %namthang%
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Honda Future 125 FI

dong-co-icon
Động cơ

124.9cc, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí

dong-co-icon
Hộp số

Số

dong-co-icon
Mã lực

8.52 mã lực tại 7,500 vòng/phút

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

10.8 Nm tại 5,500 vòng/phút

dong-co-icon
Số chỗ

2

Thông số kỹ thuật Honda Future 125 FI


Notice: Undefined index: interior in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 435

Notice: Undefined index: operation_support in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 464

Notice: Undefined index: safety_technology in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 493

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Thông số thiết kế

Độ cao yên 756mm
Khoảng cách trục bánh xe 1258mm
Độ cao gầm xe 133mm
Trọng lượng 104kg
Kích thước 193.1 x 71.1 x 108.3 cm
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xanh Đen, Xanh lá Đen
Năm ra mắt 2021
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu Halogen

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Không khí
Hộp số 4 cấp
Dung tích xy-lanh 125cc
Đường kính pít tông 52,4mm
Hành trình pít tông 57,9mm
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 6,83kW tại 7500rpm
Mô men xoắn cực đại 10,2Nm tại 5500rpm
Hệ thống khởi động Điện Cần đạp
Dung tích nhớt máy 0,9L
Dung tích bình xăng 4,6L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,54L/100km

Thông số bánh xe

Lốp trước 70/90-17, 38P
Lốp sau 80/90-17, 50P
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh cơ

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Độ cao yên 756mm
Khoảng cách trục bánh xe 1258mm
Độ cao gầm xe 133mm
Trọng lượng 105kg
Kích thước 193.1 x 71.1 x 108.3 cm
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xanh Đen, Xanh lá Đen
Năm ra mắt 2021
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu Halogen

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Không khí
Hộp số 4 cấp
Dung tích xy-lanh 125cc
Đường kính pít tông 52,4mm
Hành trình pít tông 57,9mm
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 6,83kW tại 7500rpm
Mô men xoắn cực đại 10,2Nm tại 5500rpm
Hệ thống khởi động Điện Cần đạp
Dung tích nhớt máy 0,9L
Dung tích bình xăng 4,6L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,54L/100km

Thông số bánh xe

Lốp trước 70/90-17, 38P
Lốp sau 80/90-17, 50P
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh cơ

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Độ cao yên 756mm
Khoảng cách trục bánh xe 1258mm
Độ cao gầm xe 133mm
Trọng lượng 104kg
Kích thước 193.1 x 71.1 x 108.3 cm
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đỏ Đen, Xanh Đen
Năm ra mắt 2020
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu Halogen

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Không khí
Hộp số 4 cấp
Dung tích xy-lanh 125cc
Đường kính pít tông 52,4mm
Hành trình pít tông 57,9mm
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 6,83kW tại 7500rpm
Mô men xoắn cực đại 10,2Nm tại 5500rpm
Hệ thống khởi động Điện Cần đạp
Dung tích nhớt máy 0,9L
Dung tích bình xăng 4,6L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,54L/100km

Thông số bánh xe

Lốp trước 70/90-17, 38P
Lốp sau 80/90-17, 50P
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh cơ

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    31.090.000

  • Phí trước bạ (5%):

    1.554.500

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    66.000

  • Phí đăng kí biển số:

    2.000.000

  • Tổng cộng:


Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 739

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm