Bảng giá xe Honda LEAD 125 FI mới nhất tháng 03/2023

Phiên bản tiêu chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)

GIÁ XE MÁY TẠM TÍNH
Khu vực
Giá xe:
38.990.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.949.500 VNĐ
Phí biển số:
2.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
43.005.500 VNĐ
Giá xe:
38.990.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.949.500 VNĐ
Phí biển số:
2.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
43.005.500 VNĐ
Giá xe:
38.900.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.945.000 VNĐ
Phí biển số:
400.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
41.311.000 VNĐ

*Tham khảo: Cách tính giá xe lăng bánh

Giá: 38.990.000VNĐ

Cập nhật thông tin giá xe Honda Lead 125 mới nhất 03/2023 tại các đại lý. Giá xe Lead 125 2023 tại đại lý là bao nhiêu? Giá lăn bánh Lead 125 tại các đại lý Hà Nội, TP. HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Long An…

Honda Lead 125 Xemay24h 8

Honda Lead 125 là một trong những mẫu xe được yêu thích nhiều nhất tại Việt Nam. Trong đó, những người làm việc văn phòng và phụ nữ đặc biệt ưu ái chọn xe này. Bạn có muốn biết chi tiết về Honda Lead 125 năm 2023? Hãy cùng xemay24h.com đánh giá các điểm mới đặc biệt của mẫu xe này trong bài viết dưới đây.

Bảng giá xe Honda LEAD 125 mới nhất 03/2023

Giá xe Lead 2023 được cập nhật mới nhất cho từng phiên bản: tiêu chuẩn, cao cấp, đen mờ. Giá xe Honda Lead 2023 hiện đang dao động trong khoảng từ 39,5 – 42 triệu đồng tại các đại lý – giảm nhẹ từ 200 – 300 nghìn đồng so với giá bán tháng trước đó, cụ thể:
  • Giá xe Lead 2023 bản tiêu chuẩn: 39 triệu đồng
  • Giá xe Lead 2023 bản Cao cấp: 42 triệu đồng
  • Giá xe Lead 2023 bản đặc biệt: 42.5 triệu đồng
Bảng giá xe Honda Lead 2023 theo màu sắc tại các đại lý:
Giá xe Lead 2023 phiên bản cao cấp ( Smartkey) Giá đề xuất Giá đại lý
Lead 2023 Smartkey màu Trắng nâu 40.290.000 42.300.000
Lead 2023 Smartkey màu Trắng ngà 40.290.000 42.300.000
Lead 2023 Smartkey màu Vàng 40.290.000 42.300.000
Lead 2023 Smartkey màu Xanh lục 40.290.000 42.300.000
Lead 2023 Smartkey màu Xanh Lam 40.290.000 42.300.000
Giá xe Lead 2023 phiên bản Tiêu chuẩn Giá đề xuất Giá đại lý
Lead 125 màu Trắng đen 38.290.000 39.100.000
Lead 125 màu Đỏ 38.290.000 39.100.000
Giá xe Lead 2023 phiên bản Đặc Biệt Giá đề xuất Giá đại lý
Lead 125 Đen mờ (đen nhám) 41.490.000 42.300.000
Nhìn chung, giá xe so với thời điểm trình làng đã ổn định hơn nhiều và ít gặp tình trạng đội giá tại đại lý, trái ngược với những người anh em như Honda SH hay Honda Air Blade.

Các tùy chọn màu sắc của Honda Lead 125 FI 2023

Lead 2023 được Honda ra mắt và phân phối với 3 tùy chọn phiên bản: Lead Tiêu Chuẩn, Lead Cao Cấp và Lead Đặc biệt. Đặc điểm dễ nhận dạng nhất là phiên bản tiêu chuẩn của Lead 125 chỉ trang bị khóa thường, phiên bản Cao cấp và Đặc biệt được trang bị hệ thống khóa Smartkey.

LEAD 125 FI tiêu chuẩn

Honda LEAD 125 FI
Lead tiêu chuẩn đen
Honda LEAD 125 FI
Lead tiêu chuẩn đỏ đen

LEAD 125 FI cao cấp

Honda LEAD 125 FI
Honda Lead 125 FI vàng nâu
Honda LEAD 125 FI
Honda Lead 125 FI trắng ngà nâu
Honda LEAD 125 FI
Honda Lead 125 FI trắng nâu
Honda LEAD 125 FI
Honda Lead 125 FI đen nâu
Honda LEAD 125 FI
Honda Lead 125 FI đỏ nâu
Honda LEAD 125 FI
Honda Lead 125 FI xanh nâu

LEAD 125 FI đặc biệt (đen nhám)

Honda LEAD 125 FI

Đánh giá chi tiết xe Honda Lead 125 FI 2023

Honda Lead 125 là một chiếc xe máy có kích thước tổng thể lớn, với chiều dài 1.842 mm, chiều rộng 680 mm và chiều cao 1.130 mm. Khoảng cách giữa hai bánh xe là 1.273 mm, đặc biệt còn có một gầm xe cao 138 mm.

Honda Lead 125 Xemay24h 1

Cảm giác hiện đại và tinh tế được tạo ra từ thiết kế cụm đèn pha đầu xe, cùng với kích thước đèn pha lớn và các đường nét mạ crôm. Hệ thống đèn pha có tầm nhìn rộng và dễ dàng điều chỉnh, tạo nên một trải nghiệm ánh sáng tốt cho người sử dụng.

Ngoài ra, phần đầu xe còn được trang bị dải đèn LED chiếu sáng ban ngày và mặt nạ góc cạnh với chữ V cách điệu. Tên thương hiệu “Honda” được in rõ ràng tại vị trí trên đầu xe, tạo nên sự tự hào cho người sử dụng.

Bề mặt gương chiếu hậu của xe được bổ sung bởi các đường gờ nhỏ, tạo nên một cảm giác năng động hơn so với phiên bản trước đó. Bảng đồng hồ của Honda Lead 125 được thiết kế hoàn toàn mới và sang trọng hơn phiên bản cũ.

Honda Lead 125 Xemay24h 3

Hai bên hông xe của Honda Lead 125 được trang bị các đường gờ tạo nên một phong cách hiện đại và sang trọng. Độ cao 760mm của xe đảm bảo việc chống chân xe rất dễ dàng cho những người có chiều cao trên 1m50, trong khi đó những người chiều cao thấp hơn có thể sử dụng giày cao gót để chống chân xe một cách tự nhiên hơn.

Phần đuôi của xe Honda Lead 125 được trang bị cụm đèn hậu LED hai tầng, giúp cho xe trông mềm mại và trẻ trung hơn. Tay xách liền khối với thân xe tạo nên một hình dáng hợp lý và đẹp mắt, giúp tạo cảm giác chắc chắn và tiện lợi khi bạn cần mang theo đồ đạc hoặc quay đầu xe.

Honda Lead 125 Xemay24h 2

Một chi tiết thay đổi đáng chú ý trên xe Honda Lead 125 là tem xe. Mẫu xe máy Honda kỷ niệm 10 năm đặc biệt được thêm dòng chữ “10th Anniversary” dưới logo Lead, góp phần tôn vinh những năm thành công của hãng. Thiết kế mới của vành xe cũng giúp xe trở nên thời trang và tối ưu hơn.

Trang bị tiện ích trên Honda Lead 125 FI 2023

Honda Lead 125 Xemay24h 6

Honda Lead 125 Xemay24h 11

Màn hình hiển thị trên xe Honda Lead 125 đầy đủ các thông tin quan trọng giúp người lái theo dõi tình trạng hoạt động của xe một cách dễ dàng và nhanh chóng. Núm điều chỉnh các thông số phía dưới lớn và rõ ràng, điều này cho phép người dùng sử dụng một cách dễ dàng, giống như các mẫu xe tay ga cao cấp.

Honda Lead 125 Xemay24h 7

Một điểm nổi bật của Honda Lead 125 là hộc đựng đồ trước với dung tích lớn, cho phép chứa được chai nước 500ml và có lẫy đóng mở dễ dàng. Nắp bình xăng cũng được cải tiến để mở và đóng dễ dàng, với tầm tay của người sử dụng.

Honda Lead 125 có một khung xe rộng và sàn để chân rộng với thiết kế hoa văn sần chống trơn trượt, tạo cho người lái một trải nghiệm lái xe an toàn và thoải mái.

Honda Lead 125 Xemay24h 4

Thiết kế cốp xe Honda Lead 125 đã được tối ưu hóa để cung cấp dung tích lớn hơn 37 lít, giúp mở rộng tối đa không gian lưu trữ với diện tích vòm dưới yên xe. Hộc đồ được thiết kế có thể chứa đựng được hai mũ bảo hiểm cỡ lớn, giúp người sử dụng dễ dàng lưu trữ các vật dụng cá nhân. Đồng thời, thiết kế của cốp xe còn rất tiện lợi cho việc mở và đóng nhanh chóng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng lượng.

Động cơ trên Honda Lead 125 FI 2023

Honda Lead 125 Xemay24h 5

Trái tim mạnh mẽ của xe là khối động cơ xi-lanh đơn phun xăng điện tử với dung tích lớn lên đến 125 phân khối. Nó được tích hợp công nghệ eSP để tăng cường hiệu suất, cho phép xe có công suất tối đa lên đến 7,9 kW tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa là 11.4 Nm tại 5.500 vòng/phút. Đảm bảo cho bạn trải nghiệm lái xe tốc độ nhanh và mượt mà.

Hệ thống an toàn trên Honda Lead 125 FI 2023

Honda Lead 125 Xemay24h 14

Honda Lead 125 đã được trang bị hệ thống an toàn tuyệt vời bằng cách sử dụng hệ thống phanh kết hợp, giúp cho việc phân bổ lực phanh đều giữa hai bánh xe. Hệ thống này cho phép người lái có thể an toàn sử dụng phanh chỉ bằng một tay, dễ dàng cho cả những người mới bắt đầu lái xe và những người có kinh nghiệm.

Hệ thống combi brake chỉ là một hệ thống hỗ trợ, nên người lái vẫn nên sử dụng cả hai phanh và đều kiểm tra và bảo dưỡng phương tiện để đảm bảo an toàn tối đa.

Honda Lead 125 Xemay24h 13

Ngoài ra, Honda Lead 125 còn sử dụng lốp không xăm, giúp người lái cảm thấy an tâm hơn khi chạy xe, vì xe sẽ không bị xuống hơi một cách đột ngột nếu bị thủng xăm. Đây là một trong những tiên tiến về an toàn cho người lái xe trên Honda Lead 125.

Mức tiêu hao nhiên liệu của Honda Lead 125 FI 2023

Honda Lead 125 Xemay24h 12

Honda Lead 125 với động cơ eSP mới đem đến hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời. Với mức 2,1 lít cho 100 km đường hỗn hợp, xe có thể giảm chi phí cho chủ sở hữu. Ngoài ra, khi chạy đều ga, con số này còn thấp hơn.

Công nghệ PGM-FI của Honda Lead 125 cũng góp phần đẩy nỗi cho hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu. Nó kiểm soát tối ưu thời điểm đánh lửa, đảm bảo cung cấp lượng nhiên liệu tốt nhất và hạn chế hoạt động quá tải của bơm xăm và cặn bẩn. So với phiên bản cũ, Honda Lead 125 có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn 2,4%. Điều này cho thấy Honda đang nỗ lực để tạo ra những sản phẩm tiên tiến với động cơ eficient và tiết kiệm nhiên liệu.

Ưu điểm và nhược điểm của Honda Lead 125 FI 2023

Ưu điểm:

  • Thiết kế hiện đại nhưng vẫn tiện dụng.
  • Cốp chứa đồ rộng.
  • Trang bị đầy đủ các tiện ích.
  • Nắp bình xăng đặt ngay khoang để chân tiện lợi.
  • Động cơ eSP+ mới hiện đại, vận hành êm ái hơn.

Nhược điểm:

  • Không tắt được đèn pha.
  • Chưa được trang bị phanh ABS.
  • Phuộc sau vẫn khá yếu.
  • Yên xe hơi cứng.

Kết luận: Có nên mua xe Honda Lead 125 FI 2023

Honda Lead 125 Xemay24h 10

Với đầy sức hấp dẫn và tính năng tốt của động cơ, màu xe đẹp và các tiện ích và công nghệ hiện đại, Honda Lead 125 chính là lựa chọn hàng đầu của người dùng khi muốn mua xe tay ga.

Tuy nhiên, thiết kế gầm xe hơi thấp có thể gây khó khăn khi đi qua nơi ngập nước vì có thể dễ dàng bị hỏng. Ngoài ra, thiết kế tổng thể cồng kềnh và rộng cũng khiến cho xe trở nên khó xử lý và mất đi một số điểm trong mắt một số người. Chính vì vậy, trước khi mua xe, hãy xem xét kỹ các ưu và nhược điểm của chiếc xe để đưa ra quyết định tốt nhất cho bản thân.

Các câu hỏi thường gặp về Honda Lead 125 FI 2023

Honda Lead 125 FI 2023 có giá bán bao nhiêu?

Honda Lead 125 FI 2023 có giá bán hiện đang dao động trong khoảng từ 39,5 – 42 triệu đồng.

Honda Lead 125 FI 2023 có bao nhiêu phiên bản?

Honda Lead 125 FI 2023 có 3 tùy chọn phiên bản: Lead Tiêu Chuẩn, Lead Cao Cấp và Lead Đặc biệt.

Honda Lead 125 FI 2023 có kích thước bao nhiêu?

Honda Lead 125 FI 2023 sở hữu kích thước tổng thể là 1.842 x 680 x 1.130 (mm).

Khối lượng bản thân 113 kg
Dài x Rộng x Cao 1.842 x 680 x 1.130 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.273 mm
Độ cao yên ngồi 760 mm
Khoảng sáng gầm xe 120 mm
Dung tích bình xăng 6,0 lít
Kích cỡ lốp trước 90/90-12 44J -175kPa
Kích cỡ lốp sau 100/90-10 56J-250kPa
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, xi lanh đơn, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa 7,9 kW tại 7500 vòng/phút
Mô-men xoắn cực đại 11,4 Nm tại 5000 vòng/phút
Dung tích xi lanh 124,8cc
Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,02 lít/100 km
Loại truyền động Vô cấp, điều khiển tự động
Hệ thống khởi động Điện
Honda Lead 01

Đánh giá xe Honda LEAD 125 FI