Động cơ
1 xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí
Hộp số
Số
Mã lực
9,7 mã lực (7,2 kW) tại vòng tua máy 7.000 vòng/phút.
Hệ dẫn động
dây đai (Belt Drive)
Mô-men xoắn (Nm)
1 Nm tại vòng tua máy 5.250 vòng/phút.
Số chỗ
2
1 xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí
Số
9,7 mã lực (7,2 kW) tại vòng tua máy 7.000 vòng/phút.
dây đai (Belt Drive)
1 Nm tại vòng tua máy 5.250 vòng/phút.
2
Khoảng cách trục bánh xe | 1199mm |
Trọng lượng | 104kg |
Số chỗ ngồi | 2 |
Màu sắc | Đỏ Xanh, Trắng Đỏ, Vàng Đen |
Năm ra mắt | 2020 |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Đèn trước | LED |
Đèn hậu | LED |
Động cơ | Xăng 1 xy-lanh 2 van 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát | Không khí |
Hộp số | 4 cấp |
Dung tích xy-lanh | 125cc |
Đường kính pít tông | 52,4mm |
Hành trình pít tông | 57,9mm |
Tỷ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 6,9kW tại 7000rpm |
Mô men xoắn cực đại | 10,6Nm tại 5500rpm |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích nhớt máy | 1,1L |
Dung tích bình xăng | 5,7L |
Loại truyền động | Côn tay |
Lốp trước | 120/70-12, 51L, Không săm |
Lốp sau | 130/70-12, 56L, Không săm |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |