Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Thông số kỹ thuật Honda MSX 125

Honda MSX 125
Khoảng giá: 50 triệu
Honda MSX 125
Honda MSX 125 là một mẫu xe phân khối nhỏ nhưng có thiết kế thể thao và hiện đại. Giá cả của xe dao động từ khoảng 3.000 đến 4.500 USD tùy vào từng thị trường và địa điểm bán.
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Honda MSX 125

dong-co-icon
Động cơ

1 xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng không khí

dong-co-icon
Hộp số

Số

dong-co-icon
Mã lực

9,7 mã lực (7,2 kW) tại vòng tua máy 7.000 vòng/phút.

dong-co-icon
Hệ dẫn động

dây đai (Belt Drive)

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

1 Nm tại vòng tua máy 5.250 vòng/phút.

dong-co-icon
Số chỗ

2

Thông số kỹ thuật Honda MSX 125


Notice: Undefined index: interior in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 435

Notice: Undefined index: operation_support in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 464

Notice: Undefined index: safety_technology in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 493

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Thông số thiết kế

Khoảng cách trục bánh xe 1199mm
Trọng lượng 104kg
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đỏ Xanh, Trắng Đỏ, Vàng Đen
Năm ra mắt 2020
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu LED

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 2 van 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Không khí
Hộp số 4 cấp
Dung tích xy-lanh 125cc
Đường kính pít tông 52,4mm
Hành trình pít tông 57,9mm
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 6,9kW tại 7000rpm
Mô men xoắn cực đại 10,6Nm tại 5500rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhớt máy 1,1L
Dung tích bình xăng 5,7L
Loại truyền động Côn tay

Thông số bánh xe

Lốp trước 120/70-12, 51L, Không săm
Lốp sau 130/70-12, 56L, Không săm
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    50.000.000

  • Phí trước bạ (5%):

    2.500.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    66.000

  • Phí đăng kí biển số:

    4.000.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm