Động cơ
SOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van, làm mát bằng chất lỏng; đáp ứng Euro 3
Hộp số
Tự động
Mã lực
21,5 kW/7.500 vòng/phút
Hệ dẫn động
Tự động
Mô-men xoắn (Nm)
31,8 Nm/5.250 vòng/phút
Số chỗ
2
SOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van, làm mát bằng chất lỏng; đáp ứng Euro 3
Tự động
21,5 kW/7.500 vòng/phút
Tự động
31,8 Nm/5.250 vòng/phút
2
Độ cao yên | 805mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1450mm |
Độ cao gầm xe | 132mm |
Trọng lượng | 172kg |
Kích thước | 2160 x 743 x 1162 mm |
Số chỗ ngồi | 2 |
Đèn trước | LED |
Đèn hậu | LED |
Động cơ | SOHC Xăng 1 xy-lanh 4 van 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát | Dung dịch làm mát |
Hộp số | Tự động |
Dung tích xy-lanh | 350cc |
Đường kính pít tông | 77mm |
Hành trình pít tông | 70,77mm |
Tỷ số nén | 10,5:1 |
Công suất tối đa | 21,5kW tại 7500rpm |
Mô men xoắn cực đại | 31,8Nm tại 5250rpm |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích nhớt máy | 1,85L |
Dung tích bình xăng | 9,3L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 3,54L/100km |
Loại truyền động | Truyền động bằng đai |
Lốp trước | 110/70-16, 52S |
Lốp sau | 130/70-16, 61S |
Phanh trước | Phanh đĩa Tích hợp ABS |
Phanh sau | Phanh đĩa Tích hợp ABS |
Độ cao yên | 805mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1450mm |
Độ cao gầm xe | 132mm |
Trọng lượng | 172kg |
Kích thước | 2160 x 743 x 1162 mm |
Số chỗ ngồi | 2 |
Màu sắc | Bạc Đen, Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xám đen |
Năm ra mắt | 2023 |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Đèn trước | LED |
Đèn hậu | LED |
Động cơ | SOHC Xăng 1 xy-lanh 4 van 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 3 |
Hệ thống làm mát | Dung dịch làm mát |
Hộp số | Tự động |
Dung tích xy-lanh | 350cc |
Đường kính pít tông | 77mm |
Hành trình pít tông | 70,77mm |
Tỷ số nén | 10,5:1 |
Công suất tối đa | 21,5kW tại 7500rpm |
Mô men xoắn cực đại | 31,8Nm tại 5250rpm |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích nhớt máy | 1,85L |
Dung tích bình xăng | 9,3L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 3,63L/100km |
Loại truyền động | Truyền động bằng đai |
Lốp trước | 110/70-16, 52S |
Lốp sau | 130/70-16, 61S |
Phuộc trước | Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa Tích hợp ABS |
Phanh sau | Phanh đĩa Tích hợp ABS |
Độ cao yên | 805mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1450mm |
Độ cao gầm xe | 132mm |
Trọng lượng | 172kg |
Kích thước | 2160 x 743 x 1162 mm |
Số chỗ ngồi | 2 |
Màu sắc | Bạc Đen, Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xám đen |
Năm ra mắt | 2023 |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Đèn trước | LED |
Đèn hậu | LED |
Động cơ | SOHC Xăng 1 xy-lanh 4 van 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 3 |
Hệ thống làm mát | Dung dịch làm mát |
Hộp số | Tự động |
Dung tích xy-lanh | 350cc |
Đường kính pít tông | 77mm |
Hành trình pít tông | 70,77mm |
Tỷ số nén | 10,5:1 |
Công suất tối đa | 21,5kW tại 7500rpm |
Mô men xoắn cực đại | 31,8Nm tại 5250rpm |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích nhớt máy | 1,85L |
Dung tích bình xăng | 9,3L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 3,63L/100km |
Loại truyền động | Truyền động bằng đai |
Lốp trước | 110/70-16, 52S |
Lốp sau | 130/70-16, 61S |
Phuộc trước | Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa Tích hợp ABS |
Phanh sau | Phanh đĩa Tích hợp ABS |