Động cơ
124,9cc, 4 thì, làm mát bằng không khí
Hộp số
Số
Mã lực
9,6 mã lực tại 7.500 vòng/phút
Hệ dẫn động
dẫn động cơ rời (Rear Wheel Drive)
Mô-men xoắn (Nm)
10,4 Nm tại 5.000 vòng/phút
Số chỗ
2
124,9cc, 4 thì, làm mát bằng không khí
Số
9,6 mã lực tại 7.500 vòng/phút
dẫn động cơ rời (Rear Wheel Drive)
10,4 Nm tại 5.000 vòng/phút
2
Độ cao yên | 780mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1243mm |
Độ cao gầm xe | 136mm |
Trọng lượng | 108kg |
Kích thước | 191 × 71.8 × 100.2 cm |
Số chỗ ngồi | 1 |
Màu sắc | Đỏ Trắng, Xanh biển, Xanh Xám |
Năm ra mắt | 2018 |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Đèn trước | LED |
Đèn hậu | LED |
Động cơ | SOHC Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát | Không khí |
Hộp số | 4 cấp |
Dung tích xy-lanh | 125cc |
Đường kính pít tông | 52,4mm |
Hành trình pít tông | 57,9mm |
Tỷ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 6,79kW tại 7500rpm |
Mô men xoắn cực đại | 9,98Nm tại 5000rpm |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích nhớt máy | 1L |
Dung tích bình xăng | 3,7L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,73L/100km |
Lốp trước | 70/90-17, 38P |
Lốp sau | 80/90-17, 50P |
Phuộc trước | Ống lồng |
Phuộc sau | 2 lò xo trụ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh cơ |