Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Thông số kỹ thuật Honda Vario 150

Honda Vario 150
Khoảng giá: 59 triệu 490 - 34 triệu
Honda Vario 150
Giá bán mới nhất của Vario 150 sẽ phụ thuộc vào địa điểm bán và chính sách giá của từng đại lý khoảng từ 51 triệu đồng đến 53 triệu đồng (đã bao gồm VAT). Giá xe Vario 150 tháng %namthang% kèm thông số kỹ thuật, ưu đãi và trả góp lãi suất thấp từ nhiều đại lý chính hãng
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Honda Vario 150

dong-co-icon
Động cơ

eSP

dong-co-icon
Hộp số

Tự động

dong-co-icon
Mã lực

8.3 kW / 8500 rpm

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Máy phát điện ACG

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

10.8 Nm / 5000 rpm

dong-co-icon
Số chỗ

2

Thông số kỹ thuật Honda Vario 150


Notice: Undefined index: interior in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 435

Notice: Undefined index: operation_support in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 464

Notice: Undefined index: safety_technology in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 493

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Thông số thiết kế

Độ cao yên 769mm
Khoảng cách trục bánh xe 1280mm
Độ cao gầm xe 132mm
Trọng lượng 112kg
Kích thước 1919 x 679 x 1062 mm
Dung tích cốp 18L
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Bạc, Đen nhám, Đỏ Đen, Nâu, Trắng Đỏ
Năm ra mắt 2018
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu LED

Thông số động cơ

Động cơ DOHC Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Dung dịch làm mát
Hộp số Tự động Vô cấp
Dung tích xy-lanh 150cc
Đường kính pít tông 57,3mm
Hành trình pít tông 57,9mm
Tỷ số nén 10,6:1
Công suất tối đa 9,7kW tại 8500rpm
Mô men xoắn cực đại 13,4Nm tại 5000rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhớt máy 0,8L
Dung tích bình xăng 5,5L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,13L/100km
Loại truyền động Truyền động bằng đai

Thông số bánh xe

Lốp trước 90/80-14, 43P, Không săm
Lốp sau 100/80-14, 48P, Không săm
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 1 lò xo trụ
Phanh trước Phanh đĩa Piston đơn
Phanh sau Phanh cơ

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Độ cao yên 775mm
Khoảng cách trục bánh xe 1280mm
Độ cao gầm xe 135mm
Trọng lượng 109kg
Kích thước 1921 x 683 x 1096 mm
Dung tích cốp 18L
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đen, Đen mờ, Đỏ, Trắng, Trắng Xanh
Năm ra mắt 2015
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu Halogen

Thông số động cơ

Động cơ DOHC Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Dung dịch làm mát
Hộp số Tự động Vô cấp
Dung tích xy-lanh 150cc
Công suất tối đa 9,18kW tại 8500rpm
Mô men xoắn cực đại 12,8Nm tại 5000rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích bình xăng 5,5L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,89L/100km
Loại truyền động Truyền động bằng đai

Thông số bánh xe

Lốp trước 80/90-14, 40P, Không săm
Lốp sau 90/90-14, 46P, Không săm
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 1 lò xo trụ
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh cơ

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    59.490.000

  • Phí trước bạ (5%):

    2.974.500

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    66.000

  • Phí đăng kí biển số:

    4.000.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm