Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Thông số kỹ thuật Honda VISION

Honda VISION
Khoảng giá: 32 triệu 790 - 31 triệu 900
Honda VISION
Giá bán mới nhất của Honda Visionsẽ phụ thuộc vào địa điểm bán và chính sách giá của từng đại lý khoảng từ 33 triệu đồng đến 40 triệu đồng. Giá xe Honda VISION tháng %namthang% kèm thông số kỹ thuật, ưu đãi và trả góp lãi suất thấp từ nhiều đại lý chính hãng
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Honda VISION

dong-co-icon
Động cơ

Xăng, 4 kỳ, xi lanh đơn, làm mát bằng không khí

dong-co-icon
Hộp số

Tự động

dong-co-icon
Mã lực

6,59 kW tại 7.500 vòng/phút

dong-co-icon
Hệ dẫn động

dẫn động trước (Front-wheel drive)

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

9,29 Nm tại 6.000 vòng/phút

dong-co-icon
Số chỗ

2

Thông số kỹ thuật Honda VISION


Notice: Undefined index: interior in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 435

Notice: Undefined index: operation_support in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 464

Notice: Undefined index: safety_technology in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 493

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Thông số thiết kế

Độ cao yên 761mm
Khoảng cách trục bánh xe 1255mm
Độ cao gầm xe 120mm
Trọng lượng 96kg
Kích thước 187.1 x 68.6 x 110.1 cm
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đen, Đỏ Nâu Đen, Trắng Nâu Đen, Xanh Đen, Xanh nâu đen
Năm ra mắt 2020
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước Halogen
Đèn hậu Halogen

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ eSP
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Không khí
Hộp số Tự động Vô cấp
Dung tích xy-lanh 110cc
Đường kính pít tông 47mm
Hành trình pít tông 63,1mm
Tỷ số nén 10,0:1
Công suất tối đa 6,59kW tại 7500rpm
Mô men xoắn cực đại 9,29Nm tại 6000rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhớt máy 0,8L
Dung tích bình xăng 4,9L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,88L/100km
Loại truyền động Truyền động bằng đai

Thông số bánh xe

Lốp trước 80/90-14, 40P, Không săm
Lốp sau 90/90-14, 46P, Không săm
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 1 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh cơ

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Độ cao yên 750mm
Khoảng cách trục bánh xe 1256mm
Độ cao gầm xe 117mm
Trọng lượng 96kg
Kích thước 186.3 × 68.6 × 108.8 cm
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đen Xám, Trắng Đen
Năm ra mắt 2019
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu Halogen

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ eSP
Hệ thống làm mát Không khí
Hộp số Tự động Vô cấp
Dung tích xy-lanh 110cc
Đường kính pít tông 50mm
Hành trình pít tông 55,1mm
Tỷ số nén 9,5:1
Công suất tối đa 6,59kW tại 7500rpm
Mô men xoắn cực đại 9,23Nm tại 5500rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhớt máy 0,8L
Dung tích bình xăng 5,2L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,87L/100km
Loại truyền động Truyền động bằng đai

Thông số bánh xe

Lốp trước 80/90-14, 40P, Không săm
Lốp sau 90/90-14, 46P, Không săm
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 1 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh cơ

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    32.790.000

  • Phí trước bạ (5%):

    1.639.500

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    66.000

  • Phí đăng kí biển số:

    2.000.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm