Động cơ
Xăng, 4 kỳ, xi lanh đơn, làm mát bằng không khí
Hộp số
Tự động
Mã lực
6,59 kW tại 7.500 vòng/phút
Hệ dẫn động
dẫn động trước (Front-wheel drive)
Mô-men xoắn (Nm)
9,29 Nm tại 6.000 vòng/phút
Số chỗ
2
Xăng, 4 kỳ, xi lanh đơn, làm mát bằng không khí
Tự động
6,59 kW tại 7.500 vòng/phút
dẫn động trước (Front-wheel drive)
9,29 Nm tại 6.000 vòng/phút
2
Độ cao yên | 761mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1255mm |
Độ cao gầm xe | 120mm |
Trọng lượng | 96kg |
Kích thước | 187.1 x 68.6 x 110.1 cm |
Số chỗ ngồi | 2 |
Màu sắc | Đen, Đỏ Nâu Đen, Trắng Nâu Đen, Xanh Đen, Xanh nâu đen |
Năm ra mắt | 2020 |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Đèn trước | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Động cơ | Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ eSP |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát | Không khí |
Hộp số | Tự động Vô cấp |
Dung tích xy-lanh | 110cc |
Đường kính pít tông | 47mm |
Hành trình pít tông | 63,1mm |
Tỷ số nén | 10,0:1 |
Công suất tối đa | 6,59kW tại 7500rpm |
Mô men xoắn cực đại | 9,29Nm tại 6000rpm |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích nhớt máy | 0,8L |
Dung tích bình xăng | 4,9L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,88L/100km |
Loại truyền động | Truyền động bằng đai |
Lốp trước | 80/90-14, 40P, Không săm |
Lốp sau | 90/90-14, 46P, Không săm |
Phuộc trước | Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | 1 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh cơ |
Độ cao yên | 750mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1256mm |
Độ cao gầm xe | 117mm |
Trọng lượng | 96kg |
Kích thước | 186.3 × 68.6 × 108.8 cm |
Số chỗ ngồi | 2 |
Màu sắc | Đen Xám, Trắng Đen |
Năm ra mắt | 2019 |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Đèn trước | LED |
Đèn hậu | Halogen |
Động cơ | Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ eSP |
Hệ thống làm mát | Không khí |
Hộp số | Tự động Vô cấp |
Dung tích xy-lanh | 110cc |
Đường kính pít tông | 50mm |
Hành trình pít tông | 55,1mm |
Tỷ số nén | 9,5:1 |
Công suất tối đa | 6,59kW tại 7500rpm |
Mô men xoắn cực đại | 9,23Nm tại 5500rpm |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích nhớt máy | 0,8L |
Dung tích bình xăng | 5,2L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,87L/100km |
Loại truyền động | Truyền động bằng đai |
Lốp trước | 80/90-14, 40P, Không săm |
Lốp sau | 90/90-14, 46P, Không săm |
Phuộc trước | Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | 1 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh cơ |