Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Thông số kỹ thuật Honda Wave RSX 110 FI

Honda Wave RSX 110 FI
Khoảng giá: 22 triệu 140 - 22 triệu 100
Honda Wave RSX 110 FI
Giá bán mới nhất của Wave RSX sẽ phụ thuộc vào địa điểm bán và chính sách giá của từng đại lý khoảng từ 23 triệu đồng đến 25 triệu đồng. Giá xe Wave RSX tháng %namthang% kèm thông số kỹ thuật, ưu đãi và trả góp lãi suất thấp từ nhiều đại lý chính hãng
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Honda Wave RSX 110 FI

dong-co-icon
Động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí

dong-co-icon
Hộp số

Số

dong-co-icon
Mã lực

6,46 kW/ 7.500 vòng/phút

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

8,7 Nm/ 6.000 vòng/phút

dong-co-icon
Số chỗ

2

Thông số kỹ thuật Honda Wave RSX 110 FI


Notice: Undefined index: interior in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 435

Notice: Undefined index: operation_support in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 464

Notice: Undefined index: safety_technology in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 493

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Thông số thiết kế

Độ cao yên 760mm
Khoảng cách trục bánh xe 1227mm
Độ cao gầm xe 135mm
Trọng lượng 99kg
Kích thước 192.1 × 70.9 × 108.1 cm
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đỏ Đen, Trắng Đen, Xanh Đen
Năm ra mắt 2020
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước Halogen
Đèn hậu Halogen

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Không khí
Hộp số 4 cấp
Dung tích xy-lanh 110cc
Đường kính pít tông 50mm
Hành trình pít tông 55,6mm
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 6,46kW tại 7500rpm
Mô men xoắn cực đại 8,7Nm tại 6000rpm
Hệ thống khởi động Điện Cần đạp
Dung tích nhớt máy 1L
Dung tích bình xăng 4L
Loại truyền động Cơ khí

Thông số bánh xe

Lốp trước 70/90-17, 38P
Lốp sau 80/90-17, 50P
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh cơ

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Độ cao yên 760mm
Khoảng cách trục bánh xe 1227mm
Độ cao gầm xe 135mm
Trọng lượng 99kg
Kích thước 192.1 × 70.9 × 108.1 cm
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đỏ Đen, Trắng Đen, Xám Đỏ, Xanh Đen, Xanh Xám Đen
Năm ra mắt 2019
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu Halogen

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Không khí
Hộp số 4 cấp
Dung tích xy-lanh 110cc
Đường kính pít tông 50mm
Hành trình pít tông 55,6mm
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 6,46kW tại 7500rpm
Mô men xoắn cực đại 8,7Nm tại 6000rpm
Hệ thống khởi động Điện Cần đạp
Dung tích nhớt máy 1L
Dung tích bình xăng 4,1L
Loại truyền động Cơ khí

Thông số bánh xe

Lốp trước 70/90-17, 38P
Lốp sau 80/90-17, 50P
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh cơ

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Độ cao yên 760mm
Khoảng cách trục bánh xe 1227mm
Độ cao gầm xe 135mm
Trọng lượng 98kg
Kích thước 192.1 × 70.9 × 108.1 cm
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đỏ Đen, Trắng Đen, Xám đen, Xanh Đen
Năm ra mắt 2020
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước Halogen
Đèn hậu Halogen

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Không khí
Hộp số 4 cấp
Dung tích xy-lanh 110cc
Đường kính pít tông 50mm
Hành trình pít tông 55,6mm
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 6,46kW tại 7500rpm
Mô men xoắn cực đại 8,7Nm tại 6000rpm
Hệ thống khởi động Điện Cần đạp
Dung tích nhớt máy 1L
Dung tích bình xăng 4L
Loại truyền động Cơ khí

Thông số bánh xe

Lốp trước 70/90-17, 38P
Lốp sau 80/90-17, 50P
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh cơ
Phanh sau Phanh cơ

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    22.140.000

  • Phí trước bạ (5%):

    1.107.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    66.000

  • Phí đăng kí biển số:

    2.000.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm