Notice: Undefined index: interior in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
435
Notice: Undefined index: operation_support in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
464
Notice: Undefined index: safety_technology in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
493
Notice: Undefined variable: noiThats in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
522
Notice: Undefined variable: supports in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
522
Notice: Undefined variable: safes in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
522
Thông số thiết kế
Độ cao yên |
795mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1278mm |
Độ cao gầm xe |
150mm |
Trọng lượng |
124kg |
Kích thước |
201.9 × 72.7 × 108.8 cm |
Số chỗ ngồi |
2 |
Màu sắc |
Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xám đen |
Năm ra mắt |
2019 |
Xuất xứ thương hiệu |
Nhật Bản |
Trọng lượng/kích thước
Đèn trước |
LED |
Đèn hậu |
LED |
Thông số động cơ
Động cơ |
DOHC Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát |
Dung dịch làm mát |
Hộp số |
6 cấp |
Dung tích xy-lanh |
150cc |
Đường kính pít tông |
57,3mm |
Hành trình pít tông |
57,8mm |
Tỷ số nén |
11,3:1 |
Công suất tối đa |
11,5kW tại 9000rpm |
Mô men xoắn cực đại |
13,5Nm tại 6500rpm |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Dung tích nhớt máy |
1,3L |
Dung tích bình xăng |
4,5L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,7L/100km |
Loại truyền động |
Côn tay |
Thông số bánh xe
Lốp trước |
90/80-17, 46P, Không săm |
Lốp sau |
120/70-17, 58P, Không săm |
Phuộc trước |
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
1 lò xo trụ |
Phanh trước |
Phanh đĩa Tích hợp ABS |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
Notice: Undefined variable: noiThats in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Notice: Undefined variable: supports in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Notice: Undefined variable: safes in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Thông số thiết kế
Độ cao yên |
795mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1278mm |
Độ cao gầm xe |
150mm |
Trọng lượng |
124kg |
Kích thước |
201.9 × 72.7 × 108.8 cm |
Số chỗ ngồi |
2 |
Màu sắc |
Bạc Đen Đỏ, Đen Đỏ Bạc, Đen Đỏ Xám, Đen Vàng, Đỏ Xanh Trắng Đen, Xanh Đen Bạc |
Năm ra mắt |
2021 |
Xuất xứ thương hiệu |
Nhật Bản |
Trọng lượng/kích thước
Đèn trước |
LED |
Đèn hậu |
LED |
Thông số động cơ
Động cơ |
DOHC Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát |
Dung dịch làm mát |
Hộp số |
6 cấp |
Dung tích xy-lanh |
150cc |
Đường kính pít tông |
57,3mm |
Hành trình pít tông |
57,8mm |
Tỷ số nén |
11,3:1 |
Công suất tối đa |
11,5kW tại 9000rpm |
Mô men xoắn cực đại |
13,5Nm tại 6500rpm |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Dung tích nhớt máy |
1,3L |
Dung tích bình xăng |
4,5L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,7L/100km |
Loại truyền động |
Côn tay |
Thông số bánh xe
Lốp trước |
90/80-17, 46P, Không săm |
Lốp sau |
120/70-17, 58P, Không săm |
Phuộc trước |
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
1 lò xo trụ |
Phanh trước |
Phanh đĩa Tích hợp ABS |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
Notice: Undefined variable: noiThats in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Notice: Undefined variable: supports in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Notice: Undefined variable: safes in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Thông số thiết kế
Độ cao yên |
795mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1278mm |
Độ cao gầm xe |
150mm |
Số chỗ ngồi |
2 |
Màu sắc |
Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xám đen |
Năm ra mắt |
2019 |
Xuất xứ thương hiệu |
Nhật Bản |
Trọng lượng/kích thước
Đèn trước |
LED |
Đèn hậu |
LED |
Thông số động cơ
Động cơ |
DOHC Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát |
Dung dịch làm mát |
Hộp số |
6 cấp |
Dung tích xy-lanh |
150cc |
Đường kính pít tông |
57,3mm |
Hành trình pít tông |
57,8mm |
Tỷ số nén |
11,3:1 |
Công suất tối đa |
11,5kW tại 9000rpm |
Mô men xoắn cực đại |
13,5Nm tại 6500rpm |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Dung tích nhớt máy |
1,3L |
Dung tích bình xăng |
4,5L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,7L/100km |
Loại truyền động |
Côn tay |
Thông số bánh xe
Lốp trước |
90/80-17, 46P, Không săm |
Lốp sau |
120/70-17, 58P, Không săm |
Phuộc trước |
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
1 lò xo trụ |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
Notice: Undefined variable: noiThats in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Notice: Undefined variable: supports in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Notice: Undefined variable: safes in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Thông số thiết kế
Độ cao yên |
795mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1278mm |
Độ cao gầm xe |
150mm |
Trọng lượng |
123kg |
Kích thước |
201.9 × 72.7 × 108.8 cm |
Số chỗ ngồi |
2 |
Màu sắc |
Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xám đen |
Năm ra mắt |
2019 |
Xuất xứ thương hiệu |
Nhật Bản |
Trọng lượng/kích thước
Đèn trước |
LED |
Đèn hậu |
LED |
Thông số động cơ
Động cơ |
DOHC Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát |
Dung dịch làm mát |
Hộp số |
6 cấp |
Dung tích xy-lanh |
150cc |
Đường kính pít tông |
57,3mm |
Hành trình pít tông |
57,8mm |
Tỷ số nén |
11,3:1 |
Công suất tối đa |
11,5kW tại 9000rpm |
Mô men xoắn cực đại |
13,5Nm tại 6500rpm |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Dung tích nhớt máy |
1,3L |
Dung tích bình xăng |
4,5L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,7L/100km |
Loại truyền động |
Côn tay |
Thông số bánh xe
Lốp trước |
90/80-17, 46P, Không săm |
Lốp sau |
120/70-17, 58P, Không săm |
Phuộc trước |
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
1 lò xo trụ |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh đĩa |