Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Thông số kỹ thuật Honda WINNER X 150

Honda WINNER X 150
Khoảng giá: 49 triệu - 45 triệu 990
Honda WINNER X 150
Giá bán mới nhất của Winner X 150 sẽ phụ thuộc vào địa điểm bán và chính sách giá của từng đại lý khoảng 50 triệu đồng. Giá xe Winner X 150 tháng %namthang% kèm thông số kỹ thuật, ưu đãi và trả góp lãi suất thấp từ nhiều đại lý chính hãng
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Honda WINNER X 150

dong-co-icon
Động cơ

PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch

dong-co-icon
Hộp số

Số

dong-co-icon
Mã lực

11,5 kW tại 9.000 vòng/phút

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

3,5 Nm tại 6.500 vòng/phút

dong-co-icon
Số chỗ

2

Thông số kỹ thuật Honda WINNER X 150


Notice: Undefined index: interior in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 435

Notice: Undefined index: operation_support in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 464

Notice: Undefined index: safety_technology in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 493

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Thông số thiết kế

Độ cao yên 795mm
Khoảng cách trục bánh xe 1278mm
Độ cao gầm xe 150mm
Trọng lượng 124kg
Kích thước 201.9 × 72.7 × 108.8 cm
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xám đen
Năm ra mắt 2019
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu LED

Thông số động cơ

Động cơ DOHC Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Dung dịch làm mát
Hộp số 6 cấp
Dung tích xy-lanh 150cc
Đường kính pít tông 57,3mm
Hành trình pít tông 57,8mm
Tỷ số nén 11,3:1
Công suất tối đa 11,5kW tại 9000rpm
Mô men xoắn cực đại 13,5Nm tại 6500rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhớt máy 1,3L
Dung tích bình xăng 4,5L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,7L/100km
Loại truyền động Côn tay

Thông số bánh xe

Lốp trước 90/80-17, 46P, Không săm
Lốp sau 120/70-17, 58P, Không săm
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 1 lò xo trụ
Phanh trước Phanh đĩa Tích hợp ABS
Phanh sau Phanh đĩa

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Độ cao yên 795mm
Khoảng cách trục bánh xe 1278mm
Độ cao gầm xe 150mm
Trọng lượng 124kg
Kích thước 201.9 × 72.7 × 108.8 cm
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Bạc Đen Đỏ, Đen Đỏ Bạc, Đen Đỏ Xám, Đen Vàng, Đỏ Xanh Trắng Đen, Xanh Đen Bạc
Năm ra mắt 2021
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu LED

Thông số động cơ

Động cơ DOHC Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Dung dịch làm mát
Hộp số 6 cấp
Dung tích xy-lanh 150cc
Đường kính pít tông 57,3mm
Hành trình pít tông 57,8mm
Tỷ số nén 11,3:1
Công suất tối đa 11,5kW tại 9000rpm
Mô men xoắn cực đại 13,5Nm tại 6500rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhớt máy 1,3L
Dung tích bình xăng 4,5L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,7L/100km
Loại truyền động Côn tay

Thông số bánh xe

Lốp trước 90/80-17, 46P, Không săm
Lốp sau 120/70-17, 58P, Không săm
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 1 lò xo trụ
Phanh trước Phanh đĩa Tích hợp ABS
Phanh sau Phanh đĩa

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Độ cao yên 795mm
Khoảng cách trục bánh xe 1278mm
Độ cao gầm xe 150mm
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xám đen
Năm ra mắt 2019
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu LED

Thông số động cơ

Động cơ DOHC Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Dung dịch làm mát
Hộp số 6 cấp
Dung tích xy-lanh 150cc
Đường kính pít tông 57,3mm
Hành trình pít tông 57,8mm
Tỷ số nén 11,3:1
Công suất tối đa 11,5kW tại 9000rpm
Mô men xoắn cực đại 13,5Nm tại 6500rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhớt máy 1,3L
Dung tích bình xăng 4,5L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,7L/100km
Loại truyền động Côn tay

Thông số bánh xe

Lốp trước 90/80-17, 46P, Không săm
Lốp sau 120/70-17, 58P, Không săm
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 1 lò xo trụ
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Độ cao yên 795mm
Khoảng cách trục bánh xe 1278mm
Độ cao gầm xe 150mm
Trọng lượng 123kg
Kích thước 201.9 × 72.7 × 108.8 cm
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xám đen
Năm ra mắt 2019
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu LED

Thông số động cơ

Động cơ DOHC Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Dung dịch làm mát
Hộp số 6 cấp
Dung tích xy-lanh 150cc
Đường kính pít tông 57,3mm
Hành trình pít tông 57,8mm
Tỷ số nén 11,3:1
Công suất tối đa 11,5kW tại 9000rpm
Mô men xoắn cực đại 13,5Nm tại 6500rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhớt máy 1,3L
Dung tích bình xăng 4,5L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 1,7L/100km
Loại truyền động Côn tay

Thông số bánh xe

Lốp trước 90/80-17, 46P, Không săm
Lốp sau 120/70-17, 58P, Không săm
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 1 lò xo trụ
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    49.000.000

  • Phí trước bạ (5%):

    2.450.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    66.000

  • Phí đăng kí biển số:

    4.000.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm