Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Thông số kỹ thuật Honda LEAD 125 FI

Honda LEAD 125 FI
Khoảng giá: 40 triệu 290 - 43 triệu 590
Honda LEAD 125 FI
Giá bán của Honda LEAD 125 tại thị trường Việt Nam dao động từ khoảng 42 triệu đồng đến 48 triệu đồng tùy vào phiên bản và màu sắc. Đây là một mức giá khá cạnh tranh so với các mẫu xe tương đương trên thị trường.
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Honda LEAD 125 FI

dong-co-icon
Động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch

dong-co-icon
Hộp số

Tự động

dong-co-icon
Mã lực

8,7 mã lực tại 6.500 vòng/phút

dong-co-icon
Hệ dẫn động

Điện

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

0,9 Nm tại 5.000 vòng/phút

dong-co-icon
Số chỗ

2

Thông số kỹ thuật Honda LEAD 125 FI


Notice: Undefined index: interior in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 435

Notice: Undefined index: operation_support in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 464

Notice: Undefined index: safety_technology in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 493

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Thông số thiết kế

Độ cao yên 760mm
Khoảng cách trục bánh xe 1273mm
Độ cao gầm xe 120mm
Trọng lượng 113kg
Kích thước 1844 x 680 x 1130 mm
Dung tích cốp 37L
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Trắng
Năm ra mắt 2023
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước Halogen
Đèn hậu LED

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Dung dịch làm mát
Hộp số Tự động Vô cấp
Dung tích xy-lanh 125cc
Đường kính pít tông 53,5mm
Hành trình pít tông 55,5mm
Tỷ số nén 11,5:1
Công suất tối đa 8,22kW tại 8500rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhớt máy 0,9L
Dung tích bình xăng 6L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,16L/100km
Loại truyền động Truyền động bằng đai

Thông số bánh xe

Lốp trước 90/90-12, 44J, Không săm
Lốp sau 100/90-10, 56J, Không săm
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh cơ

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Độ cao yên 760mm
Khoảng cách trục bánh xe 1273mm
Độ cao gầm xe 120mm
Trọng lượng 113kg
Kích thước 1844 x 680 x 1130 mm
Dung tích cốp 37L
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đỏ
Năm ra mắt 2023
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu LED

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Dung dịch làm mát
Hộp số Tự động Vô cấp
Dung tích xy-lanh 125cc
Đường kính pít tông 53,5mm
Hành trình pít tông 55,5mm
Tỷ số nén 11,5:1
Công suất tối đa 8,22kW tại 8500rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhớt máy 0,9L
Dung tích bình xăng 6L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,16L/100km
Loại truyền động Truyền động bằng đai

Thông số bánh xe

Lốp trước 90/90-12, 44J, Không săm
Lốp sau 100/90-10, 56J, Không săm
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh cơ

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Độ cao yên 760mm
Khoảng cách trục bánh xe 1273mm
Độ cao gầm xe 120mm
Trọng lượng 113kg
Kích thước 184.2 × 68 × 113 cm
Dung tích cốp 37L
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đen
Năm ra mắt 2023
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu LED

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ eSP
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Dung dịch làm mát
Hộp số Tự động Vô cấp
Dung tích xy-lanh 125cc
Đường kính pít tông 52,4mm
Hành trình pít tông 57,9mm
Tỷ số nén 11:1
Công suất tối đa 7,9kW tại 7500rpm
Mô men xoắn cực đại 11,4Nm tại 5000rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhớt máy 0,9L
Dung tích bình xăng 6L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,02L/100km
Loại truyền động Truyền động bằng đai

Thông số bánh xe

Lốp trước 90/90-12, 175kPa, 44J, Không săm
Lốp sau 100/90-10, 250kPa, 56J, Không săm
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh cơ

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    40.290.000

  • Phí trước bạ (5%):

    2.014.500

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    66.000

  • Phí đăng kí biển số:

    4.000.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm