Động cơ
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch
Hộp số
Tự động
Mã lực
8,7 mã lực tại 6.500 vòng/phút
Hệ dẫn động
Điện
Mô-men xoắn (Nm)
0,9 Nm tại 5.000 vòng/phút
Số chỗ
2
Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch
Tự động
8,7 mã lực tại 6.500 vòng/phút
Điện
0,9 Nm tại 5.000 vòng/phút
2
Độ cao yên | 760mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1273mm |
Độ cao gầm xe | 120mm |
Trọng lượng | 113kg |
Kích thước | 1844 x 680 x 1130 mm |
Dung tích cốp | 37L |
Số chỗ ngồi | 2 |
Màu sắc | Trắng |
Năm ra mắt | 2023 |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Đèn trước | Halogen |
Đèn hậu | LED |
Động cơ | Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát | Dung dịch làm mát |
Hộp số | Tự động Vô cấp |
Dung tích xy-lanh | 125cc |
Đường kính pít tông | 53,5mm |
Hành trình pít tông | 55,5mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 |
Công suất tối đa | 8,22kW tại 8500rpm |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích nhớt máy | 0,9L |
Dung tích bình xăng | 6L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,16L/100km |
Loại truyền động | Truyền động bằng đai |
Lốp trước | 90/90-12, 44J, Không săm |
Lốp sau | 100/90-10, 56J, Không săm |
Phuộc trước | Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh cơ |
Độ cao yên | 760mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1273mm |
Độ cao gầm xe | 120mm |
Trọng lượng | 113kg |
Kích thước | 1844 x 680 x 1130 mm |
Dung tích cốp | 37L |
Số chỗ ngồi | 2 |
Màu sắc | Đỏ |
Năm ra mắt | 2023 |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Đèn trước | LED |
Đèn hậu | LED |
Động cơ | Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát | Dung dịch làm mát |
Hộp số | Tự động Vô cấp |
Dung tích xy-lanh | 125cc |
Đường kính pít tông | 53,5mm |
Hành trình pít tông | 55,5mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 |
Công suất tối đa | 8,22kW tại 8500rpm |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích nhớt máy | 0,9L |
Dung tích bình xăng | 6L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,16L/100km |
Loại truyền động | Truyền động bằng đai |
Lốp trước | 90/90-12, 44J, Không săm |
Lốp sau | 100/90-10, 56J, Không săm |
Phuộc trước | Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh cơ |
Độ cao yên | 760mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1273mm |
Độ cao gầm xe | 120mm |
Trọng lượng | 113kg |
Kích thước | 184.2 × 68 × 113 cm |
Dung tích cốp | 37L |
Số chỗ ngồi | 2 |
Màu sắc | Đen |
Năm ra mắt | 2023 |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Đèn trước | LED |
Đèn hậu | LED |
Động cơ | Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ eSP |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát | Dung dịch làm mát |
Hộp số | Tự động Vô cấp |
Dung tích xy-lanh | 125cc |
Đường kính pít tông | 52,4mm |
Hành trình pít tông | 57,9mm |
Tỷ số nén | 11:1 |
Công suất tối đa | 7,9kW tại 7500rpm |
Mô men xoắn cực đại | 11,4Nm tại 5000rpm |
Hệ thống khởi động | Điện |
Dung tích nhớt máy | 0,9L |
Dung tích bình xăng | 6L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,02L/100km |
Loại truyền động | Truyền động bằng đai |
Lốp trước | 90/90-12, 175kPa, 44J, Không săm |
Lốp sau | 100/90-10, 250kPa, 56J, Không săm |
Phuộc trước | Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh cơ |