Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Thông số kỹ thuật Honda SH 125i

Honda SH 125i
Khoảng giá: 73 triệu 900 - 83 triệu 444
Honda SH 125i
Diện mạo xe Honda Sh 125i Honda SH 125i đang là một mẫu xe tay ga cao cấp thu hút sự quan tâm đặc biệt từ nhiều phân đoạn khách hàng khác nhau. Điều đặc biệt là mẫu xe này hướng đến một phạm vi rộng lớn từ giới trẻ năng động cho đến những...
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Honda SH 125i

dong-co-icon
Động cơ

Động cơ xi-lanh đơn, làm mát bằng chất lỏng, 4 kỳ, phun xăng điện tử PGM-FI

dong-co-icon
Hộp số

Tự động

dong-co-icon
Mã lực

9 kW

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

11,5 Nm

dong-co-icon
Số chỗ

2

Thông số kỹ thuật Honda SH 125i


Notice: Undefined index: interior in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 435

Notice: Undefined index: operation_support in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 464

Notice: Undefined index: safety_technology in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 493

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Thông số thiết kế

Độ cao yên 799mm
Khoảng cách trục bánh xe 1353mm
Độ cao gầm xe 146mm
Trọng lượng 133kg
Kích thước 2090 x 739 x 1129 mm
Dung tích cốp 28L
Số chỗ ngồi 2
Năm ra mắt 2023

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu LED

Thông số động cơ

Động cơ Xăng, 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Chất lỏng
Hộp số Tự động Vô cấp
Dung tích xy-lanh 125cc
Tỷ số nén 11,5:1
Mô men xoắn cực đại 12Nm tại 6500rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhớt máy 0,9L
Dung tích bình xăng 7,8L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,46L/100km

Thông số bánh xe

Lốp trước 100/80-16, 50P
Lốp sau 120/80-16, 60P
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa
Giảm xóc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Kiểu khung Dập eSAF

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Khoảng sáng gầm (mm) 146
Khoảng cách trục bánh xe (mm) 1,353
Dài x Rộng x Cao (mm) 2.090 x 739 x 1.129
Dung tích cốp dưới yên (lít) 28
Trọng lượng khô (kg) 133
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km) 2,46
Dung tích bình xăng (lít) 7,8
Độ cao yên (mm) 799

Trọng lượng/kích thước

Đèn hậu LED
Đèn pha LED

Thông số động cơ

Hộp số (cấp) Vô cấp
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 12/6.500
Công suất (hp/rpm) 12,8/8.250
Tỷ số nén 11,5:1
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston 53,5 x 55,5
Dung tích xi-lanh (cc) 125
Công nghệ động cơ eSP+
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ
Bộ ly hợp Ướt
Hệ thống làm mát Chất lỏng
Hệ thống khởi động Điện

Thông số bánh xe

Lốp sau 120/80-16
Lốp trước 100/80-16
Phanh sau Phanh đĩa
Phanh trước Phanh đĩa
Giảm xóc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Khoảng sáng gầm (mm) 146
Khoảng cách trục bánh xe (mm) 1,353
Dài x Rộng x Cao (mm) 2.090 x 739 x 1.129
Dung tích cốp dưới yên (lít) 28
Trọng lượng khô (kg) 133
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km) 2,46
Dung tích bình xăng (lít) 7,8
Độ cao yên (mm) 799
Cụm đồng hồ LCD
Màu Trắng đen

Trọng lượng/kích thước

Đèn hậu LED
Đèn pha LED

Thông số động cơ

Hộp số (cấp) Vô cấp
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 12/6.500
Công suất (hp/rpm) 12,8/8.250
Tỷ số nén 11,5:1
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston 53,5 x 55,5
Dung tích xi-lanh (cc) 125
Công nghệ động cơ eSP+
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ
Bộ ly hợp Ướt
Hệ thống làm mát Chất lỏng
Hệ thống khởi động Điện

Thông số bánh xe

Lốp sau 120/80-16
Lốp trước 100/80-16
Phanh sau Phanh đĩa
Phanh trước Phanh đĩa
Giảm xóc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Khoảng sáng gầm (mm) 146
Khoảng cách trục bánh xe (mm) 1,353
Dài x Rộng x Cao (mm) 2.090 x 739 x 1.129
Dung tích cốp dưới yên (lít) 28
Trọng lượng khô (kg) 133
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 km) 2,46
Dung tích bình xăng (lít) 7,8
Độ cao yên (mm) 799
Cụm đồng hồ LCD
Màu Xám đen

Trọng lượng/kích thước

Đèn hậu LED
Đèn pha LED

Thông số động cơ

Hộp số (cấp) Vô cấp
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 12/6.500
Công suất (hp/rpm) 12,8/8.250
Tỷ số nén 11,5:1
Đường kính xi-lanh x Hành trình piston 53,5 x 55,5
Dung tích xi-lanh (cc) 125
Công nghệ động cơ eSP+
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ
Bộ ly hợp Ướt
Hệ thống làm mát Chất lỏng
Hệ thống khởi động Điện

Thông số bánh xe

Lốp sau 120/80-16
Lốp trước 100/80-16
Phanh sau Phanh đĩa
Phanh trước Phanh đĩa
Giảm xóc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Giảm xóc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    73.900.000

  • Phí trước bạ (5%):

    3.695.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    66.000

  • Phí đăng kí biển số:

    4.000.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm