Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Notice: Array to string conversion in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 36

Thông số kỹ thuật Honda SH 150i

Honda SH 150i
Khoảng giá: 96 triệu đồng - 103 triệu 200
Honda SH 150i
Giá bán mới nhất của SH 150isẽ phụ thuộc vào địa điểm bán và chính sách giá của từng đại lý khoảng từ 115 triệu đồng đến 120 triệu đồng. Giá xe SH 150i tháng %namthang% kèm thông số kỹ thuật, ưu đãi và trả góp lãi suất thấp từ nhiều đại lý chính hãng
Xem chi tiết

Thông số kỹ cơ bản của Honda SH 150i

dong-co-icon
Động cơ

1 xi-lanh, 4 thì, làm mát bằng chất lỏng

dong-co-icon
Hộp số

Tự động

dong-co-icon
Mã lực

12,5 mã lực tại 8.500 vòng/phút

dong-co-icon
Hệ dẫn động

truyền động một chiều (chain drive)

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

13,3 Nm tại 5.250 vòng/phút

dong-co-icon
Số chỗ

2

Thông số kỹ thuật Honda SH 150i


Notice: Undefined index: interior in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 435

Notice: Undefined index: operation_support in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 464

Notice: Undefined index: safety_technology in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 493

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 522

Thông số thiết kế

Độ cao yên 799mm
Khoảng cách trục bánh xe 1353mm
Độ cao gầm xe 146mm
Trọng lượng 133kg
Kích thước 2090 x 739 x 1129 mm
Dung tích cốp 28L
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đen, Đỏ, Trắng
Năm ra mắt 2021
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu LED

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Dung dịch làm mát
Hộp số Tự động Vô cấp
Dung tích xy-lanh 150cc
Đường kính pít tông 60mm
Hành trình pít tông 55,5mm
Tỷ số nén 12:1
Công suất tối đa 12,4kW tại 8500rpm
Mô men xoắn cực đại 14,8Nm tại 6500rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhớt máy 0,9L
Dung tích bình xăng 7,8L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,24L/100km
Loại truyền động Truyền động bằng đai

Thông số bánh xe

Lốp trước 100/80-16, 50P
Lốp sau 120/80-16, 60P
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Độ cao yên 799mm
Khoảng cách trục bánh xe 1353mm
Độ cao gầm xe 146mm
Trọng lượng 133kg
Kích thước 2090 x 739 x 1129 mm
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xám đen
Năm ra mắt 2019
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu LED

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Dung dịch làm mát
Hộp số Tự động Vô cấp
Dung tích xy-lanh 150cc
Đường kính pít tông 60mm
Hành trình pít tông 55,5mm
Tỷ số nén 12:1
Công suất tối đa 12,4kW tại 8500rpm
Mô men xoắn cực đại 14,8Nm tại 6500rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhớt máy 0,9L
Dung tích bình xăng 7,8L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,24L/100km
Loại truyền động Truyền động bằng đai

Thông số bánh xe

Lốp trước 100/80-16, 50P
Lốp sau 120/80-16, 60P
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa
Phanh sau Phanh đĩa

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Độ cao yên 799mm
Khoảng cách trục bánh xe 1353mm
Độ cao gầm xe 146mm
Trọng lượng 134kg
Kích thước 2090 x 739 x 1129mm
Dung tích cốp 28L
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đen, Đen Bạc, Đỏ, Trắng, Xám đen
Năm ra mắt 2021
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu LED

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Dung dịch làm mát
Hộp số Tự động Vô cấp
Dung tích xy-lanh 150cc
Đường kính pít tông 60mm
Hành trình pít tông 55,5mm
Tỷ số nén 12:1
Công suất tối đa 12,4kW tại 8500rpm
Mô men xoắn cực đại 14,8Nm tại 6500rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhớt máy 0,9L
Dung tích bình xăng 7,8L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,24L/100km
Loại truyền động Truyền động bằng đai

Thông số bánh xe

Lốp trước 100/80-16, 50P
Lốp sau 120/80-16, 60P
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa Tích hợp ABS
Phanh sau Phanh đĩa Tích hợp ABS

Notice: Undefined variable: noiThats in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: supports in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Notice: Undefined variable: safes in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line 622

Thông số thiết kế

Độ cao yên 799mm
Khoảng cách trục bánh xe 1340mm
Độ cao gầm xe 146mm
Trọng lượng 136kg
Kích thước 202.6 × 74 × 115.8 cm
Số chỗ ngồi 2
Màu sắc Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xám đen
Năm ra mắt 2019
Xuất xứ thương hiệu Nhật Bản

Trọng lượng/kích thước

Đèn trước LED
Đèn hậu LED

Thông số động cơ

Động cơ Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ eSP
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử
Hệ thống làm mát Dung dịch làm mát
Hộp số Tự động Vô cấp
Dung tích xy-lanh 150cc
Đường kính pít tông 58mm
Hành trình pít tông 57,9mm
Tỷ số nén 10,6:1
Công suất tối đa 10,8kW tại 7550rpm
Mô men xoắn cực đại 13,9Nm tại 6500rpm
Hệ thống khởi động Điện
Dung tích nhớt máy 0,9L
Dung tích bình xăng 7,8L
Mức tiêu thụ nhiên liệu 2,24L/100km
Loại truyền động Truyền động bằng đai

Thông số bánh xe

Lốp trước 100/80-16, 50P
Lốp sau 120/80-16, 60P
Phuộc trước Ống lồng, Giảm chấn thủy lực
Phuộc sau 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực
Phanh trước Phanh đĩa Tích hợp ABS
Phanh sau Phanh đĩa Tích hợp ABS

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    96.000.000

  • Phí trước bạ (5%):

    4.800.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    66.000

  • Phí đăng kí biển số:

    4.000.000

  • Tổng cộng:

Showrooms


Showroom có sản phẩm

Xe cùng hãng

Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm