Notice: Undefined index: interior in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
435
Notice: Undefined index: operation_support in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
464
Notice: Undefined index: safety_technology in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
493
Notice: Undefined variable: noiThats in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
522
Notice: Undefined variable: supports in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
522
Notice: Undefined variable: safes in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
522
Thông số thiết kế
Độ cao yên |
799mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1353mm |
Độ cao gầm xe |
146mm |
Trọng lượng |
133kg |
Kích thước |
2090 x 739 x 1129 mm |
Dung tích cốp |
28L |
Số chỗ ngồi |
2 |
Màu sắc |
Đen, Đỏ, Trắng |
Năm ra mắt |
2021 |
Xuất xứ thương hiệu |
Nhật Bản |
Trọng lượng/kích thước
Đèn trước |
LED |
Đèn hậu |
LED |
Thông số động cơ
Động cơ |
Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát |
Dung dịch làm mát |
Hộp số |
Tự động Vô cấp |
Dung tích xy-lanh |
150cc |
Đường kính pít tông |
60mm |
Hành trình pít tông |
55,5mm |
Tỷ số nén |
12:1 |
Công suất tối đa |
12,4kW tại 8500rpm |
Mô men xoắn cực đại |
14,8Nm tại 6500rpm |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Dung tích nhớt máy |
0,9L |
Dung tích bình xăng |
7,8L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
2,24L/100km |
Loại truyền động |
Truyền động bằng đai |
Thông số bánh xe
Lốp trước |
100/80-16, 50P |
Lốp sau |
120/80-16, 60P |
Phuộc trước |
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
Notice: Undefined variable: noiThats in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Notice: Undefined variable: supports in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Notice: Undefined variable: safes in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Thông số thiết kế
Độ cao yên |
799mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1353mm |
Độ cao gầm xe |
146mm |
Trọng lượng |
133kg |
Kích thước |
2090 x 739 x 1129 mm |
Số chỗ ngồi |
2 |
Màu sắc |
Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xám đen |
Năm ra mắt |
2019 |
Xuất xứ thương hiệu |
Nhật Bản |
Trọng lượng/kích thước
Đèn trước |
LED |
Đèn hậu |
LED |
Thông số động cơ
Động cơ |
Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát |
Dung dịch làm mát |
Hộp số |
Tự động Vô cấp |
Dung tích xy-lanh |
150cc |
Đường kính pít tông |
60mm |
Hành trình pít tông |
55,5mm |
Tỷ số nén |
12:1 |
Công suất tối đa |
12,4kW tại 8500rpm |
Mô men xoắn cực đại |
14,8Nm tại 6500rpm |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Dung tích nhớt máy |
0,9L |
Dung tích bình xăng |
7,8L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
2,24L/100km |
Loại truyền động |
Truyền động bằng đai |
Thông số bánh xe
Lốp trước |
100/80-16, 50P |
Lốp sau |
120/80-16, 60P |
Phuộc trước |
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Phanh trước |
Phanh đĩa |
Phanh sau |
Phanh đĩa |
Notice: Undefined variable: noiThats in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Notice: Undefined variable: supports in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Notice: Undefined variable: safes in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Thông số thiết kế
Độ cao yên |
799mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1353mm |
Độ cao gầm xe |
146mm |
Trọng lượng |
134kg |
Kích thước |
2090 x 739 x 1129mm |
Dung tích cốp |
28L |
Số chỗ ngồi |
2 |
Màu sắc |
Đen, Đen Bạc, Đỏ, Trắng, Xám đen |
Năm ra mắt |
2021 |
Xuất xứ thương hiệu |
Nhật Bản |
Trọng lượng/kích thước
Đèn trước |
LED |
Đèn hậu |
LED |
Thông số động cơ
Động cơ |
Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát |
Dung dịch làm mát |
Hộp số |
Tự động Vô cấp |
Dung tích xy-lanh |
150cc |
Đường kính pít tông |
60mm |
Hành trình pít tông |
55,5mm |
Tỷ số nén |
12:1 |
Công suất tối đa |
12,4kW tại 8500rpm |
Mô men xoắn cực đại |
14,8Nm tại 6500rpm |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Dung tích nhớt máy |
0,9L |
Dung tích bình xăng |
7,8L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
2,24L/100km |
Loại truyền động |
Truyền động bằng đai |
Thông số bánh xe
Lốp trước |
100/80-16, 50P |
Lốp sau |
120/80-16, 60P |
Phuộc trước |
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Phanh trước |
Phanh đĩa Tích hợp ABS |
Phanh sau |
Phanh đĩa Tích hợp ABS |
Notice: Undefined variable: noiThats in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Notice: Undefined variable: supports in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Notice: Undefined variable: safes in
/home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/single-car-thong-so-ky-thuat.php on line
622
Thông số thiết kế
Độ cao yên |
799mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1340mm |
Độ cao gầm xe |
146mm |
Trọng lượng |
136kg |
Kích thước |
202.6 × 74 × 115.8 cm |
Số chỗ ngồi |
2 |
Màu sắc |
Đen, Đỏ Đen, Trắng Đen, Xám đen |
Năm ra mắt |
2019 |
Xuất xứ thương hiệu |
Nhật Bản |
Trọng lượng/kích thước
Đèn trước |
LED |
Đèn hậu |
LED |
Thông số động cơ
Động cơ |
Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ eSP |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát |
Dung dịch làm mát |
Hộp số |
Tự động Vô cấp |
Dung tích xy-lanh |
150cc |
Đường kính pít tông |
58mm |
Hành trình pít tông |
57,9mm |
Tỷ số nén |
10,6:1 |
Công suất tối đa |
10,8kW tại 7550rpm |
Mô men xoắn cực đại |
13,9Nm tại 6500rpm |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Dung tích nhớt máy |
0,9L |
Dung tích bình xăng |
7,8L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
2,24L/100km |
Loại truyền động |
Truyền động bằng đai |
Thông số bánh xe
Lốp trước |
100/80-16, 50P |
Lốp sau |
120/80-16, 60P |
Phuộc trước |
Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Phanh trước |
Phanh đĩa Tích hợp ABS |
Phanh sau |
Phanh đĩa Tích hợp ABS |