So sánh xe winner 150 và Exciter 155
Xe Honda Winner và Yamaha Exciter là hai mẫu xe máy thể thao phổ biến tại thị trường Việt Nam. Dưới đây là một số điểm để so sánh giữa hai mẫu xe này:
- Thiết kế: Cả Honda Winner và Yamaha Exciter đều có thiết kế thể thao và hiện đại. Honda Winner có vẻ ngoài khá cứng cáp và góc cạnh, trong khi Yamaha Exciter có dáng xe mềm mại và thể thao hơn.
- Động cơ: Cả hai xe đều được trang bị động cơ xi-lanh đơn, dung tích 150cc. Tuy nhiên, Winner sử dụng công nghệ PGM-Fi (phun xăng điện tử) của Honda, trong khi Exciter sử dụng công nghệ Fi (phun xăng điện tử) của Yamaha. Hiệu suất và công nghệ của động cơ này có thể có sự khác biệt, tuy nhiên cả hai đều mang lại sự vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
- Trang bị: Cả Honda Winner và Yamaha Exciter đều có các tính năng và trang bị tương tự như hệ thống phanh ABS, đèn LED, đồng hồ hiển thị thông tin, đèn xi-nhan tự động tắt và khóa thông minh. Tuy nhiên, có thể có một số khác biệt nhỏ trong các tính năng cụ thể được cung cấp trên từng mẫu xe.
- Giá cả: Giá của Winner và Exciter có thể thay đổi tùy thuộc vào phiên bản và trang bị cụ thể. Tuy nhiên, giá cả có thể khá tương đương và không có sự chênh lệch lớn giữa hai mẫu xe này.
- Thị trường và sự ưa chuộng: Cả hai mẫu xe đều có sự ưa chuộng rất lớn tại thị trường Việt Nam, và mỗi mẫu xe đều có một đội ngũ fan hâm mộ đông đảo. Sự lựa chọn giữa hai mẫu xe này thường phụ thuộc vào sở thích cá nhân và thương hiệu ưa thích của người dùng.
Tóm lại, Honda Winner và Yamaha Exciter đều là những mẫu xe máy thể thao đáng chú ý tại Việt Nam. Sự lựa chọn giữa hai mẫu xe này phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của từng người.
Thông tin cơ bản | ||
---|---|---|
Hãng Xe | ||
Khoảng giá |
46 triệu 160 - m
|
47 triệu 60050 triệu 290
|
Động cơ |
PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch
|
155 phân khối, 4 thì, xi-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch
|
Hộp số |
Số
|
Số
|
Mã lực |
11,5 kW tại 9.000 vòng/phút
|
14,8 mã lực tại 8.000 vòng/phút
|
Hệ dẫn động |
|
|
Mô-men xoắn (Nm) |
3,5 Nm tại 6.500 vòng/phút
|
14,1 Nm tại 6.500 vòng/phút
|
Số chỗ |
2
|
2
|
Thông số thiết kế |
---|
Thông số đèn |
---|
Thông số động cơ |
---|
Màu Sắc | |||
---|---|---|---|
Màu Sắc |
Thông số bánh xe |
---|