Động cơ
Động cơ xăng 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng
Hộp số
Số
Mã lực
15,4 mã lực (11,3 kW)
Hệ dẫn động
Bánh sau (Rear-Wheel Drive)
Mô-men xoắn (Nm)
13.8 Nm
Số chỗ
2
Động cơ xăng 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng chất lỏng
Số
15,4 mã lực (11,3 kW)
Bánh sau (Rear-Wheel Drive)
13.8 Nm
2
Độ cao yên | 765mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1280mm |
Độ cao gầm xe | 150mm |
Trọng lượng | 109kg |
Kích thước | 1960 x 675 x 980 mm |
Số chỗ ngồi | 2 |
Màu sắc | Bạc Đen Đỏ, Đen Đỏ, Xanh Bạc Đen, Xanh Đen, Xanh Đen Cam |
Năm ra mắt | 2016 |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Đèn trước | LED |
Đèn hậu | Halogen |
Động cơ | DOHC Xăng 1 xy-lanh 4 van 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát | Dung dịch làm mát |
Hộp số | 6 cấp |
Dung tích xy-lanh | 150cc |
Tỷ số nén | 11,5:1 |
Công suất tối đa | 13,6kW tại 10000rpm |
Mô men xoắn cực đại | 13,8Nm tại 8500rpm |
Hệ thống khởi động | Điện Cần đạp |
Dung tích bình xăng | 4L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,4L/100km |
Loại truyền động | Côn tay |
Lốp trước | 70/90-17, 38P |
Lốp sau | 80/90-17, 44P |
Phuộc trước | Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | 1 lò xo trụ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh đĩa |