Động cơ
4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Hộp số
Số
Mã lực
6,12 kW tại 7.500 vòng/phút
Hệ dẫn động
dẫn động xích truyền động
Mô-men xoắn (Nm)
8,44 Nm tại 5.500 vòng/phút
Số chỗ
2
4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng không khí
Số
6,12 kW tại 7.500 vòng/phút
dẫn động xích truyền động
8,44 Nm tại 5.500 vòng/phút
2
Độ cao yên | 769mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1224mm |
Độ cao gầm xe | 138mm |
Trọng lượng | 97kg |
Kích thước | 191.4 × 68.8 × 107.5 cm |
Số chỗ ngồi | 2 |
Đèn trước | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Động cơ | Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống làm mát | Không khí |
Hộp số | 4 cấp |
Dung tích xy-lanh | 110cc |
Đường kính pít tông | 50mm |
Hành trình pít tông | 55,6mm |
Tỷ số nén | 9,0:1 |
Công suất tối đa | 6,12kW tại 7500rpm |
Mô men xoắn cực đại | 8,44Nm tại 5500rpm |
Hệ thống khởi động | Điện Cần đạp |
Dung tích nhớt máy | 1L |
Dung tích bình xăng | 3,7L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,9L/100km |
Loại truyền động | Cơ khí |
Lốp trước | 70/90-17, 38P |
Lốp sau | 80/90-17, 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Phanh cơ |
Phanh sau | Phanh cơ |
Độ cao yên | 769mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1224mm |
Độ cao gầm xe | 138mm |
Trọng lượng | 97kg |
Kích thước | 191.4 × 68.8 × 107.5 cm |
Số chỗ ngồi | 2 |
Đèn trước | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Động cơ | Xăng 1 xy-lanh 4 kỳ |
Hệ thống làm mát | Không khí |
Hộp số | 4 cấp |
Dung tích xy-lanh | 110cc |
Đường kính pít tông | 50mm |
Hành trình pít tông | 55,6mm |
Tỷ số nén | 9,0:1 |
Công suất tối đa | 6,12kW tại 7500rpm |
Hệ thống khởi động | Điện Cần đạp |
Dung tích nhớt máy | 1L |
Dung tích bình xăng | 3,7L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,9L/100km |
Loại truyền động | Cơ khí |
Lốp trước | 70/90-17, 38P |
Lốp sau | 80/90-17, 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, Giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | 2 lò xo trụ, Giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Phanh cơ |
Phanh sau | Phanh cơ |