Bảng giá xe Yamaha Jupiter mới nhất tháng 03/2023

Phiên bản tiêu chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất (đã có thuế GTGT)

GIÁ XE MÁY TẠM TÍNH
Khu vực
Giá xe:
30.000.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.500.000 VNĐ
Phí biển số:
2.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
33.566.000 VNĐ
Giá xe:
30.000.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.500.000 VNĐ
Phí biển số:
2.000.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
33.566.000 VNĐ
Giá xe:
30.000.000 VNĐ
Thuế trước bạ:
1.500.000 VNĐ
Phí biển số:
400.000 VNĐ
Bảo hiểm dân sự:
66.000 VNĐ
Tổng cộng:
31.966.000 VNĐ

*Tham khảo: Cách tính giá xe lăng bánh

Giá: 30.000.000VNĐ

Với thiết kế thể thao, trẻ trung, đầy thanh lịch, Yamaha Jupiter là lựa chọn của nhiều khách hàng trong độ tuổi từ 20 đến 30. Những đường nét được trau chuốt tỉ mỉ cùng kiểu dáng năng động của Yamaha Jupiter 2023 đã tạo ra được sức hút mạnh mẽ với khách hàng trẻ.

Yamaha Jupiter Xemay24h 12
Yamaha Jupiter được nhiều khách hàng ưa chuộng

Là dòng xe số thuộc phân khúc cận cao cấp, Yamaha Jupiter 2023 được trang bị động cơ 4 thì với công suất tối đa có thể đạt tới 7.4kW, tương đương 7.000 vòng/ phút. Đây thực sự là con số ấn tượng, phù hợp với nhu cầu di chuyển đa dạng, linh hoạt của giới trẻ.

Bảng giá xe Yamaha Jupiter mới nhất 2023

Năm 2023, Yamaha “trình làng” hai phiên bản của Yamaha Jupiter là Jupiter FI GP và Jupiter FI RC với nhiều ưu điểm vượt trội cùng giá bán hợp lí.

Giá xe Yamaha jupiter 2023  tham khảo tại các đại lý
Yamaha Jupiter 2023 Giá niêm yết Giá bán đại lý Giá bao biển số
Jupiter FI GP 30,000,000 29,700,000 32,751,000
Jupiter FI RC 29,400,000 28,750,000 31,753,500

Bảng tham khảo giá xe Yamaha Jupiter 2023

Các dòng xe của nhà Yamaha thường có mức giá thấp hơn một chút so với các xe cùng phân khúc trên thị trường. Với Yamaha Jupiter, giữa các phiên bản màu xe khác nhau có sự chênh lệch đôi chút về giá cả. Phiên bản Jupiter FI GP 2023 hiện có duy nhất màu xanh – đen, đang được bán với mức giá khoảng trên 32.5 triệu đồng. Còn Jupiter FI RC (hiện có: đỏ – đen, cam – đen, đỏ – trắng) đang được bán với mức giá mềm hơn với chỉ khoảng từ hơn 29 triệu đồng.

Vậy, với mức giá như vậy, nhà Yamaha mang đến cho người dùng những gì?

Xem thêm: Bảng giá xe máy mới nhất

Các phiên bản màu sắc của Yamaha Jupiter

Yamaha Jupiter 2023 có hai dòng xe là: Jupiter FI RC và Jupiter FI GP

Yamaha Jupiter
Jupiter FI GP [nam] xanh – đen

Phiên bản Jupiter FI GP 2023 hiện có duy nhất màu xanh – đen. Còn Jupiter FI RC thì có ba lựa chọn màu sắc: đỏ – đen, cam – đen và đỏ – trắng.

Yamaha Jupiter
Jupiter FI RC đỏ – đen
Yamaha Jupiter
Jupiter FI RC cam – đen
Yamaha Jupiter
Jupiter FI RC đỏ – trắng

Đánh giá chi tiết thiết kế xe Yamaha Jupiter 2023

Mẫu xe số tầm trung của Yamaha đã trải qua một số thay đổi đáng kể trong thiết kế bên ngoài để khắc phục những điểm yếu của các thế hệ trước đó. So với Yamaha Jupiter MX trước đây, mẫu xe Yamaha Jupiter 2023 đã trải qua một sự chuyển biến tích cực rõ rệt.

Yamaha Jupiter Xemay24h 7

Đầu xe của Yamaha Jupiter 2023 được thiết kế vô cùng hầm hố, với những chi tiết độc đáo và tượng trưng như cụm xi nhan hình sao băng. Phần đèn pha của xe được chia thành hai phần tạo thành hình dáng của đôi mắt, tạo nên một sự khác biệt rất đáng chú ý. Bộ tem xe của Yamaha Jupiter Fi 2023 cũng được thiết kế lại với màu sắc tương phản và đường gân nổi, mang lại một diện mạo rất tự tin và khỏe khoắn cho xe.

Yamaha Jupiter Xemay24h 6

Đuôi xe được vuốt lên theo hướng thể thao, đèn hậu thiết kế nhiều tầng tạo nên sự hiện đại và ấn tượng. Bộ mâm 17 inch của xe cũng được thiết kế sắc sảo và cá tính hơn so với đối thủ Honda.

Thiết kế của mẫu xe Yamaha Jupiter 2023 mang nhiều đường nét góc cạnh, cơ bắp, tạo nên một phong cách thể thao và cá tính. Điều này mở rộng đối tượng khách hàng phù hợp với mẫu xe này, không chỉ giới hạn ở khách hàng trung niên như Honda Future mang những nét giản dị và trung tính.

Trang bị tiện ích trên Yamaha Jupiter 2023

Yamaha Jupiter Xemay24h 9

Yamaha Jupiter 2023 được đánh giá có hệ thống đèn xe tốt, hiệu ứng chiếu sáng đều trong cả ngày và đêm. Thiết kế đèn hậu phong cách thể thao với các đường góc cạnh, đèn phanh và xi nhan bọc bằng kính mờ tạo ra vẻ ngoài sang trọng. Tay dắt được bố trí đúng vị trí cần thiết, giúp người lái quay dắt xe dễ dàng hơn. Đồng hồ cơ của xe được bổ sung thêm dãy đèn vòng cung giúp tăng khả năng quan sát về đêm.

Yamaha Jupiter Xemay24h 2

Jupiter 2023 có hộc chứa đồ nhỏ dung tích 7L bên dưới yên xe và thiết kế yên xe có các hoa văn tròn nhỏ giúp chống trượt cho người lái. Xe còn trang bị chìa khóa 3 trong 1 tích hợp khóa mở yên và chống cạy để đảm bảo an toàn. Với mức giá hiện tại, Yamaha Jupiter 2023 sở hữu các tiện nghi đáng chấp nhận.

Động cơ trên Yamaha Jupiter 2023

Yamaha Jupiter Xemay24h 1

Yamaha Jupiter 2023 được trang bị động cơ xylanh đơn SOHC 4 thì 2 van dung tích 114cc, kết hợp với hệ thống phun xăng điện tử, giúp cho xe hoạt động mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ của xe cho công suất tối đa 7.4 mã lực tại vòng tua 7.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại 9.9Nm tại vòng tua 6.500 vòng/phút. Ngoài ra, Yamaha Jupiter 2023 còn sở hữu bình xăng dung tích 4.1L, đảm bảo khả năng di chuyển linh hoạt trên các cung đường đô thị.

Cảm giác lái trên Yamaha Jupiter 2023

Yamaha Jupiter Xemay24h 5

Yamaha Jupiter 2023 là một trong những chiếc xe số 115cc tiên tiến bậc nhất hiện nay với hệ thống phun xăng điện tử tích hợp. Hệ thống này giúp việc tiêu thụ nhiên liệu trở nên thông minh hơn, đồng thời giúp xe tăng hiệu quả động cơ lên đến 20%, tiết kiệm được tới 20% nhiên liệu so với các xe khác. Hơn nữa, khi chuyển số, Yamaha Jupiter 2023 cho phép tay lái cảm nhận được sự mượt mà, êm ái giúp mang lại trải nghiệm lái xe tuyệt vời.

Động cơ xilanh đơn 115cc của Jupiter 2023 cho khả năng vận hành tốt trong điều kiện đường phố. Điểm đặc biệt của xe là phuộc bình khí gas phía sau, giúp xe điều hòa tốt trên các địa hình khác nhau và mang lại cảm giác mềm mại và thoải mái cho người lái. Mặc dù có vẻ ngoài khá lớn, Jupiter 2023 rất nhẹ với trọng lượng chỉ 104kg, điều này khiến cho việc dắt xe trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Ưu điểm và nhược điểm của Yamaha Jupiter 2023

Ưu điểm:

  • Giá xe khá rẻ.
  • Bánh mâm cứng cáp, gọn nhẹ và dễ dàng thay thế cũng như vệ sinh.
  • Được trang bị phanh đĩa tăng khả năng an toàn cho xe.
  • Phuộc bình khí phụ cho tuổi thọ cao, trải nghiệm thoải mái, êm ái.
  • Thiết kế đẹp mắt, linh hoạt, gọn nhẹ khi đi phố.
  • Công nghệ Fi tiết kiệm nhiên liệu đáng kể, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

Nhược điểm:

  • Phuộc trước không cân xứng với phuộc sau.
  • Thiết kế khá kén người dùng.

So sánh xe Yamaha Jupiter với xe Honda Future FI

Trong cùng phân khúc xe số cận cao cấp, Yamaha Jupiter đối đầu trực tiếp với dòng Honda Future. Dù ra đời tại Việt Nam muộn hơn, nhưng Jupiter của Yamaha vẫn không hề kém cạnh đối thủ về khả năng cạnh tranh.

Yamaha Jupiter Xemay24h 13
So sánh hai dòng xe cùng phân khúc: Honda Future với Yamaha Jupiter

Đều là xe số và cùng phân khúc nhưng Yamaha Jupiter và Honda Future có sự định hình phong cách khác nhau. Trong khi Honda Future hướng tới khả năng vận hành êm ái, di chuyển chắc chắn ở tốc độ cao thì Yamaha Future chú trọng tới sự mạnh mẽ và năng động. Nếu như Future FI có thiết kế mềm mại, nhẹ nhàng thì Jupiter lại mang nét trẻ trung, phóng khoáng, mang dáng dấp của một cỗ máy thể thao.

Về động cơ, Jupiter dù có dung tích xi lanh nhỏ hơn nhưng lại có thể đạt công suất lớn hơn ở vòng tua máy nhỏ hơn so với Future của Honda. Nhờ đó khả năng tăng tốc nước hậu của Jupiter có phần vượt trội hơn so với đối thủ. Tuy có kém cạnh về khả năng tăng tốc, nhưng Honda Future lại bù lại được ở sự vận hành êm ái.
Về giá cả, cả hai dòng xe đều nằm trong tầm giá 30 triệu. Bởi vậy, tùy thuộc vào mục đích sử dụng cũng như sở thích cá nhân mà bạn có thể lựa chọn dòng xe sao cho phù hợp.

[Tham khảo] Lịch sử các đời xe Yamaha Jupiter cũ

Yamaha Jupiter Xemay24h 11

Jupiter là một trong những dòng xe nền tảng giúp Yamaha tạo ấn tượng với khách hàng Việt. Chính thức “trình làng” vào năm 2001, dòng Jupiter đầu tiên tại thị trường Việt Nam đã gây ấn tượng mạnh với người tiêu dùng qua kiểu dáng năng động cùng những thông số kỹ thuật ấn tượng.

Hai năm sau đó, Yamaha tiếp tục mang đến dòng Jupiter V với hai phiên bản là Standard và RV. Jupiter V có sự hoàn thiện hơn về động cơ cùng hệ thống tròn bền bỉ hơn so với dòng xe trước đó.

Đến năm 2005, Jupiter MX xuất hiện và mang đến một làn gió mới với thiết kế thể thao khỏe khoắn cùng sự thay đổi trong thiết kế mặt đồng hồ và cấu trúc đèn pha tạo nền một tổng thể hài hoà.

Tiếp đó, 3 năm sau, Yamaha cho ra mắt các phiên bản Jupiter Gravita với những thay đổi hoàn toàn về tổng thể so với các thế hệ trước. Gravita mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn về màu sắc xe.

Về tổng thể các đời xe của Yamaha Jupiter đều được đánh giá cao về độ bền, tính thẩm mỹ và sự phù hợp với túi tiền người tiêu dùng.

Các câu hỏi thường gặp về Yamaha Jupiter

Nếu bạn đang tìm hiểu và có ý định mua xe Yamaha Jupiter, hẳn bạn thường gặp phải một số băn khoăn như:
Có những loại/phiên bản Yamaha Jupiter nào?

Yamaha Jupiter hiện có 2 phiên bản là Jupiter FI RC và Jupiter FI GP, hay gọi phân biệt là dòng RC và dòng GP

Giá xe Yamaha Jupiter như thế nào?

Giá xe thường dao động trong khoảng từ 29 triệu đến gần 33 triệu tuỳ thuộc vào phiên bản và màu xe.
Xe Yamaha Jupiter có những màu nào?

Với phiên bản Jupiter FI GP 2023, xe chỉ có duy nhất màu xanh – đen. Với phiên bản Jupiter FI RC, khách hàng có 3 lựa chọn màu sắc là: đỏ – đen, cam – đen và đỏ – trắng.

Kích thước xe Yamaha Jupiter là như thế nào?

Xe có kích thước tổng thể là 1 935mm x 680mm x 1 065mm, chiều dài cơ sở là 1 240mm, yên cao 765mm và khối lượng là 106kg.

Kết luận: Có nên mua Yamaha Jupiter không?

Dù còn có một số nhược điểm nhất định nhưng Jupiter là dòng xe được đánh giá cao từ thiết kế đến trang bị động cơ. Trong phân khúc xe số cận cao cấp, đây là mẫu xe lý tưởng trong tầm giá 30 triệu đồng, và đặc biệt phù hợp với đối tượng khách hàng trẻ.

Hi vọng với những đánh giá tổng quát và khách quan từ bài viết có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về xe Yamaha Jupiter, từ đó đưa ra quyết định phù hợp cho lựa chọn của mình.

Động cơ
Loại 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 114
Đường kính và hành trình piston 50mm x 57,9mm
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 7,4kW (9,9 PS) / 7.000 vòng/phút
Mô men cực đại 9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện / Cần khởi động
Hệ thống bôi trơn Các-te ướt
Dung tích dầu máy 1,0 lít
Dung tích bình xăng 4,1 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,55
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2,900 (58/20) / 3,154 (41/13)
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động 1: 2,833 2: 1,875 3: 1,353 4: 1,045
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn
Khung xe
Loại khung Ống thép – Cấu trúc kim cương
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 100 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5°/76mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 70 mm
Phanh trước Đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 70/90 – 17 38P (Lốp có săm)
Lốp sau 80/90 – 17 50P (Lốp có săm)
Đèn trước Halogen 12V 35W / 35W x 1
Đèn sau 12V, 5W/21W x 1
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.935mm x 680mm x 1.065mm
Độ cao yên xe 765mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.240mm
Độ cao gầm xe 125mm
Trọng lượng ướt 104kg
Ngăn chứa đồ (lít) 7
Yamaha Jupiter 3

Đánh giá xe Yamaha Jupiter