Yamaha Jupiter


Warning: number_format() expects parameter 1 to be float, string given in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/functions.php on line 274

Warning: number_format() expects parameter 1 to be float, string given in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/functions.php on line 274

Warning: number_format() expects parameter 1 to be float, string given in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/functions.php on line 274

Warning: number_format() expects parameter 1 to be float, string given in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/functions.php on line 274

Khoảng giá: 30 triệu -

Yamaha Jupiter là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng trong độ tuổi từ 20 đến 30 nhờ thiết kế thể thao, trẻ trung và tinh tế. Những đường nét tỉ mỉ được chăm chút cùng kiểu dáng năng động của Yamaha Jupiter 2023 đã tạo ra một sức hút mạnh mẽ đối...

Giá lăn bánh Yamaha Jupiter

Tại Việt Nam, Yamaha Jupiter được phân phân phối chính hãng 6 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
*Kéo sang phải để xem đầy đủ giá lăn bánh theo khu vực

Tên phiên bản Giá niêm yết Hà NộiHồ Chí MinhTỉnh/TP KV3Tỉnh/TP KV2
Jupiter FI GP 30.000.000đ 33.566.000đ33.566.000đ30.816.000đ31.066.000đ
Jupiter FI RC 29.400.000đ 32.936.000đ32.936.000đ30.204.000đ30.454.000đ
Xe Số Yamaha Jupiter FI RC đời 2016 2.066.000đ2.066.000đ216.000đ466.000đ
Xe Số Yamaha Jupiter FI GP đời 2016 2.066.000đ2.066.000đ216.000đ466.000đ
Xe Số Yamaha Jupiter FI RC đời 2016 2.066.000đ2.066.000đ216.000đ466.000đ
Xe Số Yamaha Jupiter FI GP đời 2016 2.066.000đ2.066.000đ216.000đ466.000đ

Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu Của Xe Yamaha Jupiter

Mức tiêu hao nhiên liệu xe được ước tính khoảng 2l/100km Dung tích bình xăng: 4,1 lít

Các phiên bản của Yamaha Jupiter

Tên phiên bản Giá niêm yết So sánh
Jupiter FI GP 30 triệu
Jupiter FI RC 29 triệu 400
Xe số Yamaha Jupiter FI RC đời 2016
Xe số Yamaha Jupiter FI GP đời 2016
Xe số Yamaha Jupiter FI RC đời 2016
Xe số Yamaha Jupiter FI GP đời 2016

Ưu điểm

Giá xe khá rẻ, mang lại sự tiết kiệm cho người dùng.
Bánh mâm cứng cáp, nhẹ và dễ dàng thay thế và vệ sinh.
Được trang bị hệ thống phanh đĩa, tăng khả năng an toàn khi sử dụng xe.
Phuộc bình khí phụ tăng tuổi thọ, mang lại trải nghiệm lái xe thoải mái và êm ái.
Thiết kế đẹp mắt, linh hoạt và nhẹ nhàng khi di chuyển trong đô thị.
Công nghệ Fi tiết kiệm nhiên liệu đáng kể, đem lại lợi ích kinh tế lâu dài cho người dùng.

Nhược điểm

Phuộc trước không cân xứng với phuộc sau, gây ra sự không đồng nhất trong hệ thống treo.
Thiết kế khá kén người dùng, có thể không phù hợp với mọi người dùng do sở thích và yêu cầu riêng của họ.So sánh xe Yamaha Jupiter với xe Honda Future FI
Trong cùng phân khúc xe số cận cao cấp, Yamaha Jupiter và dòng Honda Future trực tiếp đối đầu với nhau. Dù Yamaha Jupiter được ra mắt tại Việt Nam muộn hơn, nhưng nó vẫn không thua kém đối thủ về khả năng cạnh tranh.

Mô tả & đánh giá chi tiết Yamaha Jupiter

Yamaha Jupiter là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng trong độ tuổi từ 20 đến 30 nhờ thiết kế thể thao, trẻ trung và tinh tế. Những đường nét tỉ mỉ được chăm chút cùng kiểu dáng năng động của Yamaha Jupiter 2023 đã tạo ra một sức hút mạnh mẽ đối với khách hàng trẻ.

Yamaha Jupiter Xemay24h 12
Yamaha Jupiter là một lựa chọn được nhiều khách hàng ưa chuộng.
Là một dòng xe số thuộc phân khúc cận cao cấp, Yamaha Jupiter 2023 được trang bị động cơ 4 thì, với công suất tối đa đáng kể lên tới 7,4 kW, tương đương 7.000 vòng/phút. Đây thực sự là một con số ấn tượng, phù hợp với nhu cầu di chuyển đa dạng và linh hoạt của giới trẻ.

Bảng giá xe Yamaha Jupiter mới nhất 2023

Trong năm 2023, Yamaha đã ra mắt hai phiên bản của dòng xe Yamaha Jupiter là Jupiter FI GP và Jupiter FI RC, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội và giá bán hợp lý.

Giá xe Yamaha jupiter 2023  tham khảo tại các đại lý
Yamaha Jupiter 2023 Giá niêm yết Giá bán đại lý Giá bao biển số
Jupiter FI GP 30,000,000 29,700,000 32,751,000
Jupiter FI RC 29,400,000 28,750,000 31,753,500

Bảng tham khảo giá xe Yamaha Jupiter 2023

Các dòng xe của Yamaha thường có mức giá thấp hơn một chút so với các xe cùng phân khúc trên thị trường. Trong trường hợp của Yamaha Jupiter, giữa các phiên bản màu xe khác nhau có một số chênh lệch về giá cả. Phiên bản Jupiter FI GP 2023, với màu sắc duy nhất là xanh – đen, hiện đang được bán với mức giá khoảng trên 32.5 triệu đồng. Trong khi đó, Jupiter FI RC (có sẵn màu đỏ – đen, cam – đen và đỏ – trắng) được bán với mức giá thấp hơn, chỉ khoảng hơn 29 triệu đồng.
Với mức giá như vậy, nhà Yamaha mang đến cho người dùng những lợi ích gì?

Các phiên bản màu sắc của Yamaha Jupiter

Yamaha Jupiter 2023 có hai dòng xe là: Jupiter FI RC và Jupiter FI GP

Yamaha Jupiter

Jupiter FI GP 2023 xanh – đen

Jupiter FI GP 2023 có phiên bản màu duy nhất là xanh – đen. Trong khi đó, Jupiter FI RC được cung cấp với ba sự lựa chọn màu sắc: đỏ – đen, cam – đen và đỏ – trắng.

Yamaha Jupiter

Jupiter FI RC đỏ – đen

Yamaha Jupiter

Jupiter FI RC cam – đen

Yamaha Jupiter

Jupiter FI RC đỏ – trắng

Đánh giá chi tiết thiết kế xe Yamaha Jupiter 2023

Mẫu xe máy số tự động tầm trung của Yamaha đã có những thay đổi đáng kể. Trong thiết kế bên ngoài nhằm khắc phục những điểm yếu của các thế hệ trước. So với phiên bản trước đó của Yamaha Jupiter MX, mẫu xe Yamaha Jupiter 2023 đã trải qua một sự chuyển biến tích cực đáng kể.

Yamaha Jupiter Xemay24h 7

Yamaha Jupiter 2023 có phần đầu xe được thiết kế hầm hố và đặc biệt, với những chi tiết độc đáo và mang tính biểu tượng như cụm đèn xi nhan hình ngôi sao càng tôn lên nét khác biệt của chiếc mô tô.. Phần đèn pha của xe được chia thành hai phần, tạo thành hình dáng của đôi mắt, tạo nên một sự khác biệt đáng chú ý. Bộ tem xe của Yamaha Jupiter Fi 2023 cũng đã trải qua thiết kế lại, với màu sắc tương phản và các đường gân nổi, mang lại một diện mạo tự tin và mạnh mẽ cho xe.

Yamaha Jupiter Xemay24h 6

Đuôi xe của Yamaha Jupiter 2023 được thiết kế vuốt lên theo hướng thể thao, và đèn hậu có thiết kế nhiều tầng, tạo nên sự hiện đại và ấn tượng. Bộ mâm xe có đường kính 17 inch cũng được thiết kế tỉ mỉ và mang tính cá nhân cao hơn so với đối thủ Honda.
Thiết kế của mẫu xe Yamaha Jupiter 2023 mang nhiều đường nét góc cạnh và cơ bắp, tạo nên một phong cách thể thao và cá tính. Điều này mở rộng phạm vi khách hàng phù hợp với mẫu xe này, không chỉ giới hạn ở khách hàng trung niên như Honda Future mang nét giản dị và trung tính.

Trang bị tiện ích trên Yamaha Jupiter 2023

Yamaha Jupiter Xemay24h 9

Yamaha Jupiter 2023 được đánh giá có hệ thống đèn xe tốt, với hiệu ứng chiếu sáng đều trong cả ban ngày và ban đêm. Thiết kế đèn hậu theo phong cách thể thao với các đường góc cạnh, đèn phanh và xi nhan bọc bằng kính mờ tạo nên vẻ ngoài sang trọng. Tay dắt được đặt ở vị trí cần thiết, giúp người lái dễ dàng quay và điều khiển xe. Đồng hồ đo tốc độ cơ của xe được bổ sung thêm dãy đèn vòng cung, cung cấp khả năng quan sát tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm.

Yamaha Jupiter Xemay24h 2

Jupiter 2023 được trang bị một hộc chứa đồ nhỏ dung tích 7L nằm bên dưới yên xe, và thiết kế yên xe có các hoa văn tròn nhỏ giúp tránh trượt cho người lái. Xe còn đi kèm với chìa khóa 3 trong 1 tích hợp khóa mở yên và chống cạy, nhằm đảm bảo tính an toàn. Với giá bán hiện tại, Yamaha Jupiter 2023 mang đến những tiện ích đáng kể và đáng chấp nhận.

Động cơ trên Yamaha Jupiter 2023

Yamaha Jupiter Xemay24h 1

Yamaha Jupiter 2023 được trang bị động cơ xy-lanh đơn SOHC 4 thì, 2 van, dung tích 114cc, kết hợp với hệ thống phun xăng điện tử, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu. Động cơ này cung cấp công suất tối đa 7,4 mã lực tại vòng tua 7.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9,9 Nm tại vòng tua 6.500 vòng/phút. Ngoài ra, Yamaha Jupiter 2023 còn trang bị bình xăng dung tích 4,1L, đảm bảo khả năng di chuyển linh hoạt trên các tuyến đường đô thị.

Cảm giác lái trên Yamaha Jupiter 2023

Yamaha Jupiter Xemay24h 5

Yamaha Jupiter 2023 là một trong những chiếc xe số tiên tiến nhất hiện nay với động cơ 115cc và hệ thống phun xăng điện tử tích hợp. Hệ thống này mang lại sự thông minh trong tiêu thụ nhiên liệu, đồng thời tăng hiệu suất động cơ lên đến 20% và tiết kiệm nhiên liệu tới 20% so với các xe khác. Ngoài ra, khi chuyển số, Yamaha Jupiter 2023 cung cấp sự mượt mà và êm ái trong cảm giác lái, mang lại trải nghiệm lái xe tuyệt vời.
Động cơ xylanh đơn 115cc của Jupiter 2023 cho phép xe vận hành tốt trên các đường phố. Điểm đặc biệt của xe là phuộc bình khí gas phía sau, giúp xe ổn định trên đa dạng địa hình và mang lại cảm giác êm ái và thoải mái cho người lái. Mặc dù có vẻ ngoài lớn, Jupiter 2023 rất nhẹ với trọng lượng chỉ 104kg, điều này làm cho việc dắt xe trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Yamaha Jupiter Xemay24h 13

 

So sánh hai dòng xe cùng phân khúc: Honda Future với Yamaha Jupiter

Dù đều thuộc phân khúc xe số và cùng cạnh tranh trong cùng thị trường, Yamaha Jupiter và Honda Future có sự định hình phong cách khác nhau. Honda Future tập trung vào khả năng vận hành mượt mà, cho một trải nghiệm di chuyển ổn định và đáng tin cậy ở tốc độ cao, trong khi Yamaha Jupiter tập trung vào sự mạnh mẽ và năng động. Future FI có thiết kế mềm mại, nhẹ nhàng, trong khi Jupiter mang nét trẻ trung, phóng khoáng và thể thao.
Về động cơ, Jupiter, mặc dù có dung tích xi-lanh nhỏ hơn, nhưng lại có khả năng đạt công suất lớn hơn ở vòng tua máy thấp hơn so với Honda Future. Điều này khiến cho khả năng tăng tốc của Jupiter vượt trội hơn so với đối thủ. Tuy Jupiter có khả năng tăng tốc ưu việt, nhưng Honda Future bù lại bằng sự vận hành êm ái.
Về mức giá, cả hai dòng xe đều nằm trong tầm giá khoảng 30 triệu đồng. Do đó, việc lựa chọn giữa hai dòng xe này phụ thuộc vào mục đích sử dụng và sở thích cá nhân của bạn.

[Tham khảo] Lịch sử các đời xe Yamaha Jupiter cũ

Yamaha Jupiter Xemay24h 11

Jupiter là một trong những dòng xe quan trọng giúp Yamaha tạo dấu ấn trong lòng khách hàng Việt Nam. Được giới thiệu chính thức vào năm 2001, dòng xe Jupiter đầu tiên tại thị trường Việt Nam đã gây ấn tượng mạnh với người tiêu dùng bởi kiểu dáng năng động và các thông số kỹ thuật ấn tượng.
Hai năm sau đó, Yamaha tiếp tục mang đến dòng xe Jupiter V với hai phiên bản là Standard và RV. Jupiter V có động cơ được cải tiến và hệ thống truyền động bền bỉ hơn so với các dòng xe trước đó.
Năm 2005, sự xuất hiện của Jupiter MX đem đến một làn gió mới với thiết kế thể thao và linh hoạt, cùng với sự thay đổi trong thiết kế mặt đồng hồ và cấu trúc đèn pha, tạo thành một tổng thể hài hòa.
Ba năm sau đó, Yamaha giới thiệu các phiên bản Jupiter Gravita với những thay đổi toàn diện so với các thế hệ trước đó. Gravita mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn về màu sắc xe.
Tổng thể, các đời xe của Yamaha Jupiter đều được đánh giá cao về độ bền, tính thẩm mỹ và sự phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng.
==> Xem thêm: xemay24h.com

Các câu hỏi thường gặp về Yamaha Jupiter

Nếu bạn đang quan tâm và muốn mua xe Yamaha Jupiter, có thể gặp một số thắc mắc như sau:
Có những phiên bản Yamaha Jupiter nào?
Hiện tại, Yamaha Jupiter có hai phiên bản chính là Jupiter FI RC và Jupiter FI GP, hay được phân biệt thành dòng RC và dòng GP.
Giá xe Yamaha Jupiter là bao nhiêu?
Giá xe Jupiter thường dao động từ khoảng 29 triệu đến gần 33 triệu đồng, tùy thuộc vào phiên bản và màu sắc của xe.
Có những màu sắc nào cho xe Yamaha Jupiter?
Phiên bản Jupiter FI GP 2023 chỉ có một màu sắc duy nhất là xanh – đen. Còn phiên bản Jupiter FI RC, khách hàng có ba lựa chọn màu sắc là đỏ – đen, cam – đen và đỏ – trắng.
Kích thước xe Yamaha Jupiter như thế nào?
Kích thước tổng thể của xe là 1.935mm x 680mm x 1.065mm, chiều dài cơ sở là 1.240mm, chiều cao yên xe là 765mm và trọng lượng xe khoảng 106kg.

Kết luận: Có nên mua Yamaha Jupiter không?

Mặc dù còn một số nhược điểm nhất định, nhưng Jupiter được đánh giá cao từ thiết kế cho đến trang bị động cơ. Trong phân khúc xe số cận cao cấp, đây là một mẫu xe lý tưởng với mức giá khoảng 30 triệu đồng và đặc biệt phù hợp với đối tượng khách hàng trẻ.
Hy vọng rằng những đánh giá tổng quát và khách quan trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về xe Yamaha Jupiter và từ đó có thể đưa ra quyết định phù hợp cho lựa chọn của mình.
Động cơ
Loại 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên
Bố trí xi lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 114
Đường kính và hành trình piston 50mm x 57,9mm
Tỷ số nén 9,3:1
Công suất tối đa 7,4kW (9,9 PS) / 7.000 vòng/phút
Mô men cực đại 9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện / Cần khởi động
Hệ thống bôi trơn Các-te ướt
Dung tích dầu máy 1,0 lít
Dung tích bình xăng 4,1 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,55
Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2,900 (58/20) / 3,154 (41/13)
Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt
Tỷ số truyền động 1: 2,833 2: 1,875 3: 1,353 4: 1,045
Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn
Khung xe
Loại khung Ống thép – Cấu trúc kim cương
Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
Hành trình phuộc trước 100 mm
Độ lệch phương trục lái 26,5°/76mm
Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
Hành trình giảm xóc sau 70 mm
Phanh trước Đĩa thủy lực
Phanh sau Phanh cơ (đùm)
Lốp trước 70/90 – 17 38P (Lốp có săm)
Lốp sau 80/90 – 17 50P (Lốp có săm)
Đèn trước Halogen 12V 35W / 35W x 1
Đèn sau 12V, 5W/21W x 1
Kích thước
Kích thước (dài x rộng x cao) 1.935mm x 680mm x 1.065mm
Độ cao yên xe 765mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.240mm
Độ cao gầm xe 125mm
Trọng lượng ướt 104kg
Ngăn chứa đồ (lít) 7

Video trải nghiệm

Màu xe

Thông số kỹ thuật cơ bản

dong-co-icon
Động cơ

4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên

dong-co-icon
Hộp số

Số

dong-co-icon
Mã lực

7,4kW (9,9 PS) / 7.000 vòng/phút

dong-co-icon
Hệ dẫn động

4 số tròn

dong-co-icon
Mô-men xoắn (Nm)

9,9 N.m (0,99kgf.m) / 6.500 vòng/phút

dong-co-icon
Số chỗ

2

Tin tức hãng xe

Mua xe online là gì? Các hình thức mua xe máy online phổ biến hiện nay
Mua xe online là gì? Các hình thức mua xe máy online phổ biến hiện nay

Bên cạnh đó, các sàn TMDT cũng cung cấp các chính sách và dịch vụ hỗ trợ khách hàng tối ưu. Đó có thể là chính sách trả góp linh hoạt, chương trình khuyến mãi đặc biệt hoặc dịch vụ giao hàng tận nơi. Nhờ vào việc mua xe máy trực tuyến, khách hàng có...

15/05/2023
Top 5 xe máy giá rẻ dành cho công nhân
Top 5 xe máy giá rẻ dành cho công nhân

Khi công nhân có nhu cầu di chuyển phục vụ công việc và tìm kiếm một chiếc xe “ngon – bổ – rẻ”, Chonoto.vn sẽ đề xuất 5 dòng xe giá rẻ phù hợp cho công nhân và lao động. Dưới đây là danh sách các dòng xe mà công nhân có thể xem xét:...

15/05/2023
Top 2 xe máy Honda bán chạy nhất 6 tháng đầu năm 2021
Top 2 xe máy Honda bán chạy nhất 6 tháng đầu năm 2021

Bất chấp dịch bệnh, doanh số các mẫu xe này đều đạt kết quả tốt và chiểm tỉ trọng không nhỏ trong doanh số của Honda. Nửa đầu năm 2021 đã trôi qua với nhiều biến động khi mà dịch Covid-19 với biến chủng mới đã ảnh hưởng sâu sắc tới nhiều mặt của cuộc...

15/05/2023
Satria trả góp: Thủ tục và lãi suất mua xe Satria 2023
Satria trả góp: Thủ tục và lãi suất mua xe Satria 2023

Mua xe Satria trả góp? Thông tin thủ tục, hồ sơ và giá xe Satria mới nhất 2023 Trả góp Suzuki Satria mới nhất Giá bán xe Satria trả góp Hiện tại, trên thị trường đang có song song 2 phiên bản Suzuki Satria 150. Lý do chính là từ giữa năm 2020, Suzuki Việt...

15/05/2023
Top 6 dòng xe tay ga đẹp nhất dành cho nữ giới
Top 6 dòng xe tay ga đẹp nhất dành cho nữ giới

Xu hướng đi xe tay ga đang ngày càng được nhiều phái đẹp lựa chọn vì những ưu điểm vượt trội dòng xe này mang lại. Nếu các bạn đang phân vân chưa biết nên lựa chọn mua xe tay ga cho nữ nào đẹp. Bài viết dưới đây Chonoto sẽ liệt kê các dòng...

15/05/2023
[VIDEO] So sánh xe SH 2019 và SH 2020
[VIDEO] So sánh xe SH 2019 và SH 2020

So sánh và đánh giá xe SH 2019 và SH 2020. Hai đời xe SH có gì khác biệt? Video so sánh hai dòng xe SH [wpcc-iframe loading=”lazy” title=”So sánh Honda SH 2020 và SH 2019: Đời mới đẹp thế này sao lại đi mua đời cũ???” width=”1020″ height=”574″ src=”about:blank” frameborder=”0″ allow=”accelerometer; autoplay; clipboard-write; encrypted-media;...

15/05/2023

Yamaha Jupiter Questions & Answers

Jupiter có những phiên bản màu sắc nào?

Yamaha Jupiter có nhiều phiên bản màu sắc khác nhau như Đen, Đỏ, Xanh dương và Trắng. Tùy thuộc vào quốc gia và năm sản xuất, có thể có thêm các phiên bản màu sắc khác.

Jupiter được trang bị hệ thống phanh đĩa ở bánh trước và phanh tang trống ở bánh sau. Đối với hệ thống treo, xe sử dụng phuộc trước kiểu Telesco và phuộc sau kiểu MonoShock.

Yamaha Jupiter có dung tích xi-lanh 125cc.

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội:


Dự tính chi phí

VNĐ

  • Giá niêm yết:

    30.000.000

  • Phí trước bạ (5%):

    1.500.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    66.000

  • Phí đăng kí biển số:

    2.000.000

  • Tổng cộng:

Xe cùng phân khúc

Xe cùng hãng


Warning: number_format() expects parameter 1 to be float, string given in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/functions.php on line 274

Warning: number_format() expects parameter 1 to be float, string given in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/functions.php on line 274

Warning: number_format() expects parameter 1 to be float, string given in /home/tinbanxe/xemay24h.com/wp-content/themes/tinxe/functions.php on line 274
Đóng So sánh ngay Xoá tất cả sản phẩm
Đóng

Tìm kiếm thông tin xe

Kết quả tìm kiếm