Động cơ
1 xy-lanh, làm mát bằng không khí, SOHC
Hộp số
Số
Mã lực
7,2 kW/7.500 vòng/phút
Mô-men xoắn (Nm)
9,9 Nm/6.000 vòng/phút
Số chỗ
2
1 xy-lanh, làm mát bằng không khí, SOHC
Số
7,2 kW/7.500 vòng/phút
9,9 Nm/6.000 vòng/phút
2
Độ cao yên | 775mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1235mm |
Độ cao gầm xe | 155mm |
Trọng lượng | 98kg |
Kích thước | 1940 x 715 x 1090 mm |
Số chỗ ngồi | 2 |
Độ lệch phương trục lái | 26,3/73mm |
Màu sắc | Đen Xám, Đỏ Đen, Trắng Bạc Đen, Xám đen |
Năm ra mắt | 2021 |
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Đèn trước | Halogen |
Đèn hậu | Halogen |
Động cơ | SOHC Xăng 1 xy-lanh 2 van 4 kỳ |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Hệ thống làm mát | Không khí |
Hộp số | 4 cấp |
Dung tích xy-lanh | 115cc |
Đường kính pít tông | 50mm |
Hành trình pít tông | 57,9mm |
Tỷ số nén | 9,3:1 |
Công suất tối đa | 6,4kW tại 7000rpm |
Mô men xoắn cực đại | 9,5Nm tại 5500rpm |
Hệ thống khởi động | Điện Cần đạp |
Hệ thống bôi trơn | Cácte ướt |
Dung tích nhớt máy | 1L |
Dung tích bình xăng | 4L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,57L/100km |
Hệ thống đánh lửa | TCI kỹ thuật số |
Hệ thống ly hợp | Đa đĩa loại ướt, Ly tâm loại ướt |
Tỷ số truyền động | 1st: 2.833 (34/12), 2nd: 1.875 (30/16), 3rd: 1.353 (23/17), 4th: 1.045 (23/22) |
Loại truyền động | Cơ khí |
Lốp trước | 70/90-17, 38P, Có săm |
Lốp sau | 80/90-17, 50P, Có săm |
Phuộc trước | Ống lồng |
Phuộc sau | 2 lò xo trụ |
Phanh trước | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh cơ |